- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 3 Anton NedyalkovHậu vệ
- 30 Pedro Veronez VilhenaTiền vệ
- 8 Todor NedelevTiền vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 7 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền đạo
- 99 Rwan SecoTiền đạo
- 37 Bernard TekpeteyTiền đạo
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 5 Georgi TerzievHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 26 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 6 Jakub PiotrowskiTiền vệ
- 82 Ivan YordanovTiền vệ
- 23 Laros DuarteTiền vệ
- 77 Caio Vidal RochaTiền đạo
- 10 Matias TisseraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 13' Bernard Tekpetey(Rick Jhonatan Lima Morais) 1-0
- 24' Rick Jhonatan Lima Morais(Rwan Seco) 2-0
- 32' Alef Santos de Araujo
- 45+1' Levan Kharabadze
- 2-162' Vladimer Mamuchashvili(Honore Gomis)
- 72' Aslak Fonn Witry 3-1
- 85' Paata Gudushauri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Ricardo SilvaThủ môn
- 2 Nikoloz MaliHậu vệ
- 23 Mamuka KobakhidzeHậu vệ
- 14 Levan KharabadzeHậu vệ
- 25 Wanderson SilvaHậu vệ
- 17 Vladimer MamuchashviliTiền vệ
- 5 Alef SantosTiền vệ
- 29 Jean VictorTiền vệ
- 27 Paata GudushauriTiền đạo
- 11 Jalen BlesaTiền đạo
- 7 Honore GomisTiền đạo
- 13 Luka KharatishviliThủ môn
- 1 Mate TurmanidzeThủ môn
- 35 Revaz ChiteishviliHậu vệ
- 6 Ahmed SoilihiHậu vệ
- 9 David MujiriTiền vệ
- 22 Davit InaishviliTiền vệ
- 31 Revaz InjgiaTiền vệ
- 19 Uerdi MaraTiền vệ
- 40 Dito PachuliaTiền đạo
- 21 Bubacarr TambedouTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ludogorets Razgrad
[1] VSDinamo Batumi
[4] - 96Số lần tấn công106
- 57Tấn công nguy hiểm63
- 13Sút bóng8
- 7Sút cầu môn2
- 5Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn5
- 21Phạm lỗi13
- 3Phạt góc2
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ludogorets Razgrad[1](Sân nhà) |
Dinamo Batumi[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Dinamo Batumi:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)