- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Tomas FruhwaldThủ môn
- 16 Daniel KostlHậu vệ
- 22 Simon GabrielHậu vệ
- 32 Matus MalyHậu vệ
- 28 Alexander SeleckyHậu vệ
- 6 Timotej MudryTiền vệ
- 11 Samuel LavrincikTiền vệ
- 17 Adam TucnyTiền vệ
- 30 Martin ChrienTiền vệ
- 4 Oliver LuteranTiền vệ
- 14 Jan HladikTiền đạo
- 35 Sokol, BranislavThủ môn
- 1 Dominik TapajThủ môn
- 23 Matej MadlenakHậu vệ
- 19 Martin GomolaHậu vệ
- 3 Jan MasloHậu vệ
- 8 Kristof DomonkosTiền vệ
- 20 Marian ChobotTiền vệ
- 26 Marko KelemenTiền đạo
- 15 Stefan GerecTiền đạo
- 5 Rudolf BozikTiền đạo
- 18 Martin BodaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-19' Igor Ivanovic(Islam Chesnokov)
- 11' Simon Gabriel(Jan Hladik) 1-1
- 33' Islam Chesnokov
- 40' Alexander Selecky(Jan Hladik) 2-1
- 2-245' David Henen(Igor Ivanovic)
- 45+3' Matus Maly(Samuel Lavrincik) 3-2
- 47' Albert Gabaraev
- 56' Simon Gabriel
- 64' Yevgen Shakhov
- 66' Alexander Selecky
- 77' Matej Madlenak 4-2
- 87' Pape-Alioune Ndiaye
- 88' Simon Gabriel(Samuel Lavrincik) 5-2
- 90' Ivan Miladinovic
- 90+2' Oliver Luteran
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Stas PokatilovThủ môn
- 15 Albert GabaraevHậu vệ
- 5 Pape-Alioune NdiayeHậu vệ
- 3 Roman AsrankulovHậu vệ
- 7 Zhaslan ZhumashevTiền vệ
- 28 Yevgen ShakhovTiền vệ
- 8 Ahmed El MessaoudiTiền vệ
- 6 Essien EdedemTiền vệ
- 11 Islam ChesnokovTiền vệ
- 10 Igor IvanovicTiền đạo
- 77 David HenenTiền đạo
- 12 Sultan BusurmanovThủ môn
- 35 Yuriy MelikhovThủ môn
- 25 Roman BozhkoHậu vệ
- 4 Ermek AbdullaHậu vệ
- 55 Ivan MiladinovicHậu vệ
- 20 Rui CostaHậu vệ
- 16 Erkin TapalovHậu vệ
- 19 Ruslan ValiullinHậu vệ
- 21 Radoslav ConevTiền vệ
- 15 Tsotne MosiashviliTiền vệ
- 51 Beybit GalymTiền vệ
Thống kê số liệu
-
MFK Ruzomberok
[6] VSTobol Kostanay
[4] - 92Số lần tấn công121
- 58Tấn công nguy hiểm73
- 11Sút bóng13
- 9Sút cầu môn6
- 2Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn5
- 7Phạm lỗi12
- 5Phạt góc10
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng5
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
MFK Ruzomberok
[6]Tobol Kostanay
[4] - 46' Ivan MiladinovicZhaslan Zhumashev
- 58' Adam TucnyStefan Gerec
- 66' Erkin TapalovDavid Henen
- 74' Jan HladikMarian Chobot
- 74' Alexander SeleckyMatej Madlenak
- 76' Rui Pedro Silva CostaYevgen Shakhov
- 76' Tsotne MosiashviliRoman Asrankulov
- 90' Martin ChrienMarko Kelemen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MFK Ruzomberok[6](Sân nhà) |
Tobol Kostanay[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
MFK Ruzomberok:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
Tobol Kostanay:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)