- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andre FerreiraThủ môn
- 22 Antonio CandelaHậu vệ
- 15 Eray Ervin Comert
Hậu vệ
- 6 Cenk OzkacarHậu vệ
- 39 Adam AznouHậu vệ
- 10 Ivan Sanchez AguayoTiền vệ
- 4 Tamas NikitscherTiền vệ
- 12 Mario Martin
Tiền vệ
- 11 Raul MoroTiền vệ
- 7 Mamadou Sylla Diallo
Tiền đạo
- 14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi Latasa
Tiền đạo
- 26 Arnau RafusThủ môn
- 2 Luis Jesus Perez MaquedaHậu vệ
- 17 Henrique Silva MilagresHậu vệ
- 16 Joseph AidooHậu vệ
- 21 Selim AmallahTiền vệ
- 23 Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ
- 28 Ivan San Jose Cantalejo,ChukiTiền vệ
- 20 Stanko JuricTiền vệ
- 34 Mario MarotoTiền vệ
- 19 Amath Ndiaye DiedhiouTiền đạo
- 18 Darwin MachisTiền đạo
- 9 Marcos Andre de Sousa Mendonca, MaranhaoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Mauro Wilney Arambarri Rosa(Chrisantus Uche)
9' Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi Latasa
14' Eray Ervin Comert
- 0-2
19' Ramon Terrats Espacio(Chrisantus Uche)
- 0-3
38' Ramon Terrats Espacio(Juan Bernat)
45+2' Mario Martin
-
58' Juan Antonio Iglesias Sanchez
71' Mamadou Sylla Diallo
- 0-4
80' Domingos Duarte(Luis Milla Manzanares)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Jose Zorrilla |
Sức chứa: | 27,846 |
Giờ địa phương: | 06/04 18:30 |
Trọng tài chính: | Alejandro Quintero |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 13 David SoriaThủ môn
- 21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
Hậu vệ
- 22 Domingos Duarte
Hậu vệ
- 15 Omar Federico Alderete FernandezHậu vệ
- 16 Diego Rico SalgueroHậu vệ
- 11 Ramon Terrats Espacio
Tiền vệ
- 8 Mauro Wilney Arambarri Rosa
Tiền vệ
- 5 Luis Milla ManzanaresTiền vệ
- 6 Chrisantus UcheTiền vệ
- 14 Juan BernatTiền vệ
- 24 Juan Miguel Jimenez Lopez, JuanmiTiền đạo
- 1 Jiri LetacekThủ môn
- 37 Luca LohrHậu vệ
- 12 Allan Romeo NyomHậu vệ
- 4 Juan Berrocal GonzalezHậu vệ
- 20 Yellu SantiagoTiền vệ
- 7 Alex Sola Lopez OcanaTiền đạo
- 10 Bertug YildirimTiền đạo
- 9 Borja Mayoral MoyaTiền đạo
- 17 Carles Perez SayolTiền đạo
- 19 Peter FedericoTiền đạo
- 18 Alvaro Daniel Rodriguez MunozTiền đạo
- 29 Coba da CostaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Valladolid
[20] VSGetafe
[12] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 87Số lần tấn công94
- 31Tấn công nguy hiểm44
- 5Sút bóng16
- 0Sút cầu môn9
- 3Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi17
- 3Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 416Số lần chuyền bóng427
- 350Chuyền bóng chính xác354
- 8Cướp bóng12
- 5Cứu bóng0
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Valladolid
[20]Getafe
[12] - 46' Raul Moro
Ivan San Jose Cantalejo,Chuki
- 46' Adam Aznou
Henrique Silva Milagres
- 60' Eray Ervin Comert
Joseph Aidoo
- 60' Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi Latasa
Darwin Machis
- 62' Borja Mayoral Moya
Chrisantus Uche
- 62' Carles Perez Sayol
Juan Bernat
- 72' Ivan Sanchez Aguayo
Anuar Mohamed Tuhami
- 77' Coba da Costa
Mauro Wilney Arambarri Rosa
- 77' Juan Berrocal Gonzalez
Omar Federico Alderete Fernandez
- 86' Yellu Santiago
Luis Milla Manzanares
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valladolid[20](Sân nhà) |
Getafe[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 2 |
Valladolid:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 4 trận(13.33%)
Getafe:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)