- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 26 Fran GonzalezThủ môn
- 17 Lucas Vazquez IglesiasHậu vệ
- 14 Aurelien Djani TchouameniHậu vệ
- 22 Antonio RudigerHậu vệ
- 20 Francisco Jose Garcia TorresHậu vệ
- 21 Brahim Abdelkader DiazTiền vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 8 Santiago Federico Valverde DipettaTiền vệ
- 5 Jude BellinghamTiền vệ
- 9 Kylian Mbappe LottinTiền đạo
- 7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Tiền đạo
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 34 Sergio MestreThủ môn
- 18 Jesus Vallejo LazaroHậu vệ
- 4 David AlabaHậu vệ
- 35 Raul AsencioHậu vệ
- 6 Eduardo CamavingaTiền vệ
- 15 Arda GulerTiền vệ
- 11 Rodrygo Silva de GoesTiền đạo
- 16 Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Cesar Tarrega Requeni
13' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
- 0-1
15' Mouctar Diakhaby(Domingos Andre Ribeiro Almeida)
22' Carlo Ancelotti
-
46' Umar Sadiq
50' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior(Jude Bellingham) 1-1
- 1-2
90+5' Hugo Duro Perales(Rafael Mir Vicente)
-
90+5' Maximillian James Aarons
-
90+8' Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Santiago Bernabeu Stadium |
Sức chứa: | 85,000 |
Giờ địa phương: | 05/04 16:15 |
Trọng tài chính: | Guillermo Cuadra |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Giorgi MamardashviliThủ môn
- 19 Maximillian James Aarons
Hậu vệ
- 3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen
Hậu vệ
- 4 Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
- 15 Cesar Tarrega Requeni
Hậu vệ
- 21 Jesus VazquezHậu vệ
- 10 Domingos Andre Ribeiro AlmeidaTiền vệ
- 5 Enzo BarrenecheaTiền vệ
- 8 Javier Guerra MorenoTiền vệ
- 16 Diego Lopez NoguerolTiền đạo
- 12 Umar Sadiq
Tiền đạo
- 13 Stole DimitrievskiThủ môn
- 1 Jaume Domenech SanchezThủ môn
- 24 Yarek GasiorowskiHậu vệ
- 38 Iker CordobaHậu vệ
- 31 Ruben IranzoHậu vệ
- 40 Hamza BellariTiền vệ
- 18 Jose Luis Garcia Vaya, PepeluTiền vệ
- 6 Hugo Guillamon SanmartinTiền vệ
- 11 Rafael Mir VicenteTiền đạo
- 9 Hugo Duro Perales
Tiền đạo
- 23 Francisco Perez MartinezTiền đạo
- 7 Sergi Canos TenesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Madrid
[2] VSValencia
[16] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 114Số lần tấn công74
- 71Tấn công nguy hiểm26
- 21Sút bóng10
- 9Sút cầu môn2
- 8Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi13
- 9Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 6Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 621Số lần chuyền bóng338
- 564Chuyền bóng chính xác260
- 13Cướp bóng13
- 0Cứu bóng8
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Real Madrid
[2]Valencia
[16] - 57' Brahim Abdelkader Diaz
Rodrygo Silva de Goes
- 59' Rafael Mir Vicente
Umar Sadiq
- 74' Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Javier Guerra Moreno
- 74' Francisco Perez Martinez
Domingos Andre Ribeiro Almeida
- 74' Hugo Duro Perales
Maximillian James Aarons
- 77' Luka Modric
Endrick Felipe Moreira de Sousa
- 77' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
David Alaba
- 77' Francisco Jose Garcia Torres
Eduardo Camavinga
- 85' Lucas Vazquez Iglesias
Arda Guler
- 90+4' Hugo Guillamon Sanmartin
Enzo Barrenechea
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Madrid[2](Sân nhà) |
Valencia[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 12 | 10 | 8 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 1 |
Real Madrid:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)
Valencia:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)