- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Paulo Gazzaniga
Thủ môn
- 16 Alejandro Frances TorrijoHậu vệ
- 17 Daley BlindHậu vệ
- 18 Ladislav KrejciHậu vệ
- 3 Miguel Gutierrez OrtegaHậu vệ
- 14 Oriol Romeu VidalTiền vệ
- 21 Yangel Clemente Herrera RaveloTiền vệ
- 10 Yaser Esneider Asprilla MartinezTiền vệ
- 6 Donny van de BeekTiền vệ
- 11 Arnaut DanjumaTiền vệ
- 9 Abel Ruiz OrtegaTiền đạo
- 1 Juan CarlosThủ môn
- 25 Vladyslav KrapyvtsovThủ môn
- 4 Arnau MartinezHậu vệ
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, JuanpeHậu vệ
- 5 David Lopez SilvaTiền vệ
- 27 Gabriel Osei MisehouyTiền vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, PortuTiền vệ
- 22 Jhon Elmer Solis RomeroTiền vệ
- 12 Arthur Henrique Ramos de Oliveira MeloTiền vệ
- 8 Viktor TsygankovTiền vệ
- 19 Bojan MiovskiTiền đạo
- 7 Christian Ricardo StuaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
58' Jon Guridi Aldalur
- 0-1
61' Carlos Vicente(Jon Guridi Aldalur)
-
65' Abdelkabir Abqar
-
83' Tomas Conechny
-
87' Antonio Sivera Salva
-
89' Antonio Blanco Conde
90+5' Paulo Gazzaniga
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 18℃ / 64°F |
Sân vận động: | Estadi Municipal de Montilivi |
Sức chứa: | 14,624 |
Giờ địa phương: | 05/04 14:00 |
Trọng tài chính: | Alejandro Muniz |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Antonio Sivera Salva
Thủ môn
- 12 Santiago MourinoHậu vệ
- 5 Abdelkabir Abqar
Hậu vệ
- 22 Moussa DiarraHậu vệ
- 3 Manuel SanchezHậu vệ
- 24 Joan Jordan MorenoTiền vệ
- 8 Antonio Blanco Conde
Tiền vệ
- 18 Jon Guridi Aldalur
Tiền vệ
- 7 Carlos Vicente
Tiền đạo
- 17 Enrique Garcia Martinez, KikeTiền đạo
- 15 Carlos Martin DominguezTiền đạo
- 13 Jesus OwonoThủ môn
- 36 Adrian PicaHậu vệ
- 16 Hugo Novoa RamosHậu vệ
- 2 Facundo GarcesHậu vệ
- 4 Aleksandar SedlarHậu vệ
- 6 Ander Guevara LajoTiền vệ
- 23 Carlos BenavidezTiền vệ
- 21 Carles Alena CastilloTiền vệ
- 19 Pau CabanesTiền đạo
- 10 Tomas Conechny
Tiền đạo
- 11 Antonio Martinez LopezTiền đạo
- 9 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Girona
[13] VSAlaves
[17] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 99Số lần tấn công65
- 59Tấn công nguy hiểm37
- 16Sút bóng9
- 1Sút cầu môn4
- 10Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi25
- 5Phạt góc3
- 25Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng5
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 477Số lần chuyền bóng277
- 423Chuyền bóng chính xác215
- 7Cướp bóng14
- 3Cứu bóng1
- 4Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Girona
[13]Alaves
[17] - 68' Oriol Romeu Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
- 68' Abel Ruiz Ortega
Christian Ricardo Stuani
- 68' Donny van de Beek
Viktor Tsygankov
- 73' Carles Alena Castillo
Jon Guridi Aldalur
- 73' Ander Guevara Lajo
Joan Jordan Moreno
- 80' Miguel Gutierrez Ortega
Cristian Portugues Manzanera, Portu
- 81' Tomas Conechny
Carlos Martin Dominguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Girona[13](Sân nhà) |
Alaves[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 2 | 1 |
Girona:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Alaves:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)