- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 23 Jules Kounde
Hậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 4 Ronald Federico Araujo da SilvaHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 19 Lamine Yamal Nasraoui EbanaTiền vệ
- 6 Pablo Martin Paez Gavira
Tiền vệ
- 7 Ferran Torres GarciaTiền vệ
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 31 Diego KochenThủ môn
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 32 Hector FortHậu vệ
- 24 Eric Garcia Martret
Hậu vệ
- 15 Andreas ChristensenHậu vệ
- 35 Gerard Martin LangreoHậu vệ
- 16 Fermin Lopez MarinTiền vệ
- 14 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
- 11 Raphael Dias Belloli, RaphinhaTiền đạo
- 10 Anssumane FatiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Spotify Camp Nou |
Sức chứa: | 54,367 |
Giờ địa phương: | 05/04 21:00 |
Trọng tài chính: | Jesus Gil |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- 24 Aitor Ruibal GarciaHậu vệ
- 5 Marc Bartra AregallHậu vệ
- 6 Natan Bernardo de Souza
Hậu vệ
- 15 Romain PerraudHậu vệ
- 4 Joao Lucas de Souza Cardoso,JohnnyTiền vệ
- 16 Sergi AltimiraTiền vệ
- 7 Antony Matheus dos SantosTiền vệ
- 20 Giovani Lo CelsoTiền vệ
- 18 Pablo Fornals MallaTiền vệ
- 19 Juan Camilo Hernandez SuarezTiền đạo
- 31 Guilherme Sousa Carvalho FernandesThủ môn
- 25 Francisco Barbosa VieitesThủ môn
- 12 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 23 Youssouf SabalyHậu vệ
- 3 Diego Javier Llorente RiosHậu vệ
- 2 Hector BellerinHậu vệ
- 14 William CarvalhoTiền vệ
- 46 Mateo Flores LozanoTiền vệ
- 36 Juan Antonio Rodriguez VillamuelaTiền vệ
- 9 Luis Ezequiel AvilaTiền đạo
- 11 Cedric BakambuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Barcelona
[1] VSReal Betis
[6] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 182Số lần tấn công48
- 87Tấn công nguy hiểm12
- 13Sút bóng6
- 5Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi12
- 9Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 730Số lần chuyền bóng254
- 663Chuyền bóng chính xác177
- 7Cướp bóng14
- 1Cứu bóng4
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Barcelona
[1]Real Betis
[6] - 46' Luis Ezequiel Avila
Sergi Altimira
- 57' Frenkie de Jong
Eric Garcia Martret
- 57' Ferran Torres Garcia
Raphael Dias Belloli, Raphinha
- 59' William Carvalho
Giovani Lo Celso
- 75' Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez
- 75' Juan Antonio Rodriguez Villamuela
Antony Matheus dos Santos
- 75' Alejandro Balde Martinez
Gerard Martin Langreo
- 75' Pedro Golzalez Lopez,Pedri
Fermin Lopez Marin
- 79' Diego Javier Llorente Rios
Joao Lucas de Souza Cardoso,Johnny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barcelona[1](Sân nhà) |
Real Betis[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 14 | 7 | 9 | 10 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 0 |
Barcelona:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 12 trận(50%)
Real Betis:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)