- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Antonio Sivera Salva
Thủ môn
- 14 Nahuel TenagliaHậu vệ
- 5 Abdelkabir AbqarHậu vệ
- 12 Santiago MourinoHậu vệ
- 3 Manuel Sanchez
Hậu vệ
- 19 Pau CabanesTiền vệ
- 8 Antonio Blanco Conde
Tiền vệ
- 24 Joan Jordan MorenoTiền vệ
- 21 Carles Alena CastilloTiền vệ
- 15 Carlos Martin DominguezTiền đạo
- 17 Enrique Garcia Martinez, KikeTiền đạo
- 31 Adrian Rodriguez
Thủ môn
- 41 Gregoire SwiderskiThủ môn
- 4 Aleksandar SedlarHậu vệ
- 22 Moussa Diarra
Hậu vệ
- 2 Facundo GarcesHậu vệ
- 36 Adrian PicaHậu vệ
- 6 Ander Guevara LajoTiền vệ
- 18 Jon Guridi AldalurTiền vệ
- 7 Carlos VicenteTiền đạo
- 9 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
- 11 Antonio Martinez LopezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Manuel Sanchez 1-0
58' Antonio Sivera Salva
-
70' Yeremi Jesus Pino Santos
77' Antonio Blanco Conde
90+1' Adrian Rodriguez
90+2' Moussa Diarra
90+4' Antonio Blanco Conde
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 9℃ / 48°F |
Sân vận động: | Mendizorroza |
Sức chứa: | 19,840 |
Giờ địa phương: | 08/03 16:15 |
Trọng tài chính: | Miguel Ortiz |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Diego Jose Conde AlcoadoThủ môn
- 8 Juan Marcos FoythHậu vệ
- 5 Willy Kambwala NdengushiHậu vệ
- 2 Logan CostaHậu vệ
- 23 Sergi Cardona BermudezHậu vệ
- 21 Yeremi Jesus Pino Santos
Tiền vệ
- 18 Pape GueyeTiền vệ
- 10 Daniel Parejo Munoz,ParejoTiền vệ
- 16 Alejandro Baena RodriguezTiền vệ
- 19 Nicolas PepeTiền đạo
- 22 Ayoze Perez GutierrezTiền đạo
- 1 Luiz Lucio Reis JuniorThủ môn
- 26 Pau NavarroHậu vệ
- 24 Alfonso Pedraza SagHậu vệ
- 3 Raul Albiol TortajadaHậu vệ
- 4 Eric Bertrand BaillyHậu vệ
- 9 Tajon BuchananTiền vệ
- 14 Santi ComesanaTiền vệ
- 6 Denis Suarez FernandezTiền vệ
- 15 Thierno BarryTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Alaves
[19] VSVillarreal
[5] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 85Số lần tấn công123
- 32Tấn công nguy hiểm87
- 5Sút bóng24
- 3Sút cầu môn2
- 1Sút trượt15
- 1Cú sút bị chặn7
- 11Phạm lỗi13
- 1Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 3Thẻ vàng1
- 2Thẻ đỏ0
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 238Số lần chuyền bóng533
- 163Chuyền bóng chính xác462
- 15Cướp bóng8
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Alaves
[19]Villarreal
[5] - 59' Pau Cabanes
Adrian Rodriguez
- 67' Joan Jordan Moreno
Carlos Vicente
- 67' Carlos Martin Dominguez
Facundo Garces
- 71' Thierno Barry
Pape Gueye
- 71' Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez
- 85' Santi Comesana
Yeremi Jesus Pino Santos
- 88' Enrique Garcia Martinez, Kike
Asier Villalibre Molina
- 88' Manuel Sanchez
Moussa Diarra
- 90+6' Tajon Buchanan
Willy Kambwala Ndengushi
- 90+6' Denis Suarez Fernandez
Alejandro Baena Rodriguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alaves[19](Sân nhà) |
Villarreal[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 9 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 0 |
Alaves:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Villarreal:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)