- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Marko DmitrovicThủ môn
- 12 Valentin RosierHậu vệ
- 6 Sergio Gonzalez PoirrierHậu vệ
- 3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, JorgeHậu vệ
- 22 Matija NastasicHậu vệ
- 20 Javier Hernandez Cabrera
Hậu vệ
- 10 Daniel Rabaseda Antolin, Dani RabaTiền vệ
- 8 Seydouba CisseTiền vệ
- 17 Yvan Neyou NoupaTiền vệ
- 14 Darko BrasanacTiền vệ
- 9 Miguel de la FuenteTiền đạo
- 36 Alvaro Abajas MartinThủ môn
- 1 Juan Soriano OropesaThủ môn
- 2 Adria AltimiraHậu vệ
- 24 Julian ChiccoTiền vệ
- 21 Roberto Lopez AlcaideTiền vệ
- 7 Oscar Rodriguez ArnaizTiền vệ
- 11 Juan Cruz Diaz EspositoTiền đạo
- 18 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 19 Diego Garcia Campos
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

71' Javier Hernandez Cabrera
-
86' Mauro Wilney Arambarri Rosa
90+2' Diego Garcia Campos 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 7℃ / 45°F |
Sân vận động: | Estadio Municipal de Butarque |
Sức chứa: | 12,454 |
Giờ địa phương: | 02/03 14:00 |
Trọng tài chính: | Juan Martinez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 David SoriaThủ môn
- 21 Juan Antonio Iglesias SanchezHậu vệ
- 2 Djene DakonamHậu vệ
- 4 Juan Berrocal GonzalezHậu vệ
- 16 Diego Rico SalgueroHậu vệ
- 12 Allan Romeo NyomTiền vệ
- 11 Ramon Terrats EspacioTiền vệ
- 8 Mauro Wilney Arambarri Rosa
Tiền vệ
- 14 Juan BernatTiền vệ
- 6 Chrisantus UcheTiền đạo
- 9 Borja Mayoral MoyaTiền đạo
- 1 Jiri LetacekThủ môn
- 37 Luca LohrHậu vệ
- 5 Luis Milla ManzanaresTiền vệ
- 20 Yellu SantiagoTiền vệ
- 7 Alex Sola Lopez OcanaTiền đạo
- 10 Bertug YildirimTiền đạo
- 17 Carles Perez SayolTiền đạo
- 19 Peter FedericoTiền đạo
- 18 Alvaro Daniel Rodriguez MunozTiền đạo
- 29 Coba GomesTiền đạo
- 24 Juan Miguel Jimenez Lopez, JuanmiTiền đạo
- 36 Abdoulaye KeitaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Leganes
[17] VSGetafe
[14] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 96Số lần tấn công113
- 30Tấn công nguy hiểm47
- 5Sút bóng9
- 1Sút cầu môn0
- 4Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi15
- 2Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 425Số lần chuyền bóng270
- 321Chuyền bóng chính xác168
- 14Cướp bóng15
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
CD Leganes
[17]Getafe
[14] - 56' Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
Juan Bernat
- 56' Luis Milla Manzanares
Allan Romeo Nyom
- 60' Darko Brasanac
Oscar Rodriguez Arnaiz
- 77' Miguel de la Fuente
Diego Garcia Campos
- 78' Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba
Juan Cruz Diaz Esposito
- 88' Carles Perez Sayol
Ramon Terrats Espacio
- 90+5' Yvan Neyou Noupa
Julian Chicco
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Leganes[17](Sân nhà) |
Getafe[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 2 |
CD Leganes:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Getafe:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)