- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 4 Ronald Federico Araujo da Silva
Hậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 35 Gerard Martin Langreo
Hậu vệ
- 17 Marc Casado Torras
Tiền vệ
- 19 Lamine Yamal Nasraoui EbanaTiền vệ
- 20 Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 11 Raphael Dias Belloli, RaphinhaTiền vệ
- 9 Robert Lewandowski
Tiền đạo
- 31 Diego KochenThủ môn
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 32 Hector FortHậu vệ
- 24 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 5 Inigo Martinez BerridiHậu vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 6 Pablo Martin Paez GaviraTiền vệ
- 16 Fermin Lopez MarinTiền vệ
- 14 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 7 Ferran Torres GarciaTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Spotify Camp Nou |
Sức chứa: | 54,367 |
Giờ địa phương: | 02/03 16:15 |
Trọng tài chính: | Alejandro Quintero |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 19 Jon AramburuHậu vệ
- 5 Igor Zubeldia ElorzaHậu vệ
- 6 Aritz Elustondo Irribarria
Hậu vệ
- 12 Javier Lopez CarballoHậu vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 17 Sergio Gomez MartinTiền vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 28 Pablo MarinTiền vệ
- 7 Ander BarrenetxeaTiền vệ
- 9 Orri Steinn OskarssonTiền đạo
- 35 Egoitz AranaThủ môn
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 31 Jon Martin VicenteHậu vệ
- 3 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 37 Luken BeitiaHậu vệ
- 18 Hamary TraoreHậu vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 10 Mikel Oyarzabal UgarteTiền đạo
- 41 Alex Marchal GarciaTiền đạo
- 40 Arkaitz MariezkurrenaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Barcelona
[2] VSReal Sociedad
[9] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- 135Số lần tấn công47
- 117Tấn công nguy hiểm10
- 33Sút bóng0
- 10Sút cầu môn0
- 9Sút trượt0
- 14Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi6
- 12Phạt góc0
- 6Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị3
- 0Thẻ đỏ1
- 77%Tỷ lệ giữ bóng23%
- 745Số lần chuyền bóng227
- 678Chuyền bóng chính xác163
- 9Cướp bóng9
- 0Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Barcelona
[2]Real Sociedad
[9] - 20' Jon Martin Vicente
Jon Ander Olasagasti
- 46' Arkaitz Mariezkurrena
Ander Barrenetxea
- 46' Benat Turrientes
Martin Zubimendi Ibanez
- 59' Pau Cubarsi Paredes
Eric Garcia Martret
- 59' Pedro Golzalez Lopez,Pedri
Frenkie de Jong
- 59' Raphael Dias Belloli, Raphinha
Ferran Torres Garcia
- 64' Hamary Traore
Jon Aramburu
- 71' Daniel Olmo Carvajal
Fermin Lopez Marin
- 76' Ronald Federico Araujo da Silva
Hector Fort
- 77' Aihen Munoz Capellan
Orri Steinn Oskarsson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barcelona[2](Sân nhà) |
Real Sociedad[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 6 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 |
Barcelona:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)
Real Sociedad:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)