- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Alphonse AreolaThủ môn
- 29 Aaron Wan BissakaHậu vệ
- 25 Jean-Clair TodiboHậu vệ
- 26 Max KilmanHậu vệ
- 57 Oliver ScarlesHậu vệ
- 19 Edson Omar Alvarez VelazquezTiền vệ
- 8 James Ward Prowse
Tiền vệ
- 14 Mohammed Kudus
Tiền vệ
- 28 Tomas SoucekTiền vệ
- 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas PaquetaTiền vệ
- 20 Jarrod Bowen
Tiền đạo
- 1 Lukasz FabianskiThủ môn
- 15 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 5 Vladimir CoufalHậu vệ
- 33 Emerson PalmieriHậu vệ
- 24 Guido RodriguezTiền vệ
- 4 Carlos Soler BarraganTiền vệ
- 34 Evan FergusonTiền đạo
- 11 Niclas Fullkrug
Tiền đạo
- 17 Luis Guilherme Lira dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Lewis Cook
- 0-1
38' Francisco Evanilson de Lima Barbosa
-
60' Adam Smith
61' Niclas Fullkrug(James Ward Prowse) 1-1
68' Jarrod Bowen(Mohammed Kudus) 2-1
78' James Ward Prowse
- 2-2
79' Francisco Evanilson de Lima Barbosa(Dean Donny Huijsen)
84' Mohammed Kudus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | London Stadium |
Sức chứa: | 62,500 |
Giờ địa phương: | 05/04 15:00 |
Trọng tài chính: | Tim Robinson |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 15 Adam Smith
Hậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 3 Milos KerkezHậu vệ
- 4 Lewis Cook
Tiền vệ
- 12 Tyler AdamsTiền vệ
- 24 Antoine SemenyoTiền vệ
- 8 Alex ScottTiền vệ
- 11 Dango OuattaraTiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Tiền đạo
- 40 Will DennisThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 5 Marcos SenesiHậu vệ
- 20 Julio Cesar Soler BarretoHậu vệ
- 22 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 7 David BrooksTiền vệ
- 47 Ben WinterburnTiền vệ
- 21 Daniel JebbisonTiền đạo
- 43 Zain Silcott-DuberryTiền đạo
Thống kê số liệu
-
West Ham United
[16] VSAFC Bournemouth
[10] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 96Số lần tấn công84
- 34Tấn công nguy hiểm46
- 9Sút bóng11
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi13
- 4Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 469Số lần chuyền bóng353
- 370Chuyền bóng chính xác260
- 10Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
West Ham United
[16]AFC Bournemouth
[10] - 46' Oliver Scarles
Emerson Palmieri
- 54' Tomas Soucek
Niclas Fullkrug
- 54' Edson Omar Alvarez Velazquez
Carlos Soler Barragan
- 67' James Hill
Adam Smith
- 67' David Brooks
Alex Scott
- 78' Ben Winterburn
Dango Ouattara
- 78' Marcos Senesi
Ilya Zabarnyi
- 84' Jean-Clair Todibo
Konstantinos Mavropanos
- 84' Mohammed Kudus
Luis Guilherme Lira dos Santos
- 90+1' Daniel Jebbison
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
West Ham United[16](Sân nhà) |
AFC Bournemouth[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 3 |
West Ham United:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 11 trận(28.95%)
AFC Bournemouth:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)