- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 15 Leny Yoro
Hậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot Teixeira
Tiền vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 13 Patrick DorguTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 87 Godwill KukonkiHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 7 Mason Mount
Tiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 56 Chidozie Obi-MartinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Old Trafford |
Sức chứa: | 74,310 |
Giờ địa phương: | 06/04 16:30 |
Trọng tài chính: | John Brooks |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 27 Matheus Luiz NunesHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Hậu vệ
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
- 75 Nico O‘ReillyHậu vệ
- 19 Ilkay GundoganTiền vệ
- 8 Mateo KovacicTiền vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Tiền vệ
- 17 Kevin De BruyneTiền vệ
- 7 Omar MarmoushTiền vệ
- 47 Phil FodenTiền đạo
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 22 Vitor ReisHậu vệ
- 45 Abdukodir KhusanovHậu vệ
- 82 Rico LewisHậu vệ
- 87 James McAteeTiền vệ
- 14 Nicolas Gonzalez IglesiasTiền vệ
- 26 Savio Moreira de OliveiraTiền đạo
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
- 10 Jack GrealishTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[13] VSManchester City
[5] - *Khai cuộc
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 76Số lần tấn công125
- 41Tấn công nguy hiểm41
- 13Sút bóng9
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi9
- 5Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 379Số lần chuyền bóng556
- 320Chuyền bóng chính xác489
- 15Cướp bóng12
- 5Cứu bóng2
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[13](Sân nhà) |
Manchester City[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 2 | 1 |
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 14 trận(38.89%)
Manchester City:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 17 trận(58.62%)