- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Mads HermansenThủ môn
- 3 Wout FaesHậu vệ
- 4 Conor CoadyHậu vệ
- 33 Luke ThomasHậu vệ
- 2 James Justin
Tiền vệ
- 6 Onyinye Wilfred Ndidi
Tiền vệ
- 24 Boubakary SoumareTiền vệ
- 16 Victor KristiansenTiền vệ
- 20 Patson DakaTiền vệ
- 11 Bilal El KhannoussTiền vệ
- 9 Jamie VardyTiền đạo
- 41 Jakub StolarczykThủ môn
- 5 Memeh Caleb OkoliHậu vệ
- 21 Ricardo Domingos Barbosa PereiraHậu vệ
- 22 Oliver SkippTiền vệ
- 40 Facundo Valentin BuonanotteTiền vệ
- 93 Jeremy MongaTiền vệ
- 14 Bobby ReidTiền đạo
- 10 Stephy Alvaro MavididiTiền đạo
- 18 Jordan AyewTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Jacob Murphy(Valentino Francisco Livramento)
- 0-2
11' Jacob Murphy
14' Onyinye Wilfred Ndidi
- 0-3
34' Harvey Barnes
47' James Justin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | King Power Stadium |
Sức chứa: | 32,262 |
Giờ địa phương: | 07/04 20:00 |
Trọng tài chính: | Robert Jones |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Nicholas David PopeThủ môn
- 2 Kieran TrippierHậu vệ
- 5 Fabian ScharHậu vệ
- 33 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 39 Bruno Guimaraes Rodriguez MouraTiền vệ
- 8 Sandro TonaliTiền vệ
- 7 Joelinton Cassio Apolinario de LiraTiền vệ
- 23 Jacob Murphy
Tiền đạo
- 14 Alexander IsakTiền đạo
- 11 Harvey Barnes
Tiền đạo
- 26 John RuddyThủ môn
- 1 Martin DubravkaThủ môn
- 17 Emil Henry Kristoffer KrafthHậu vệ
- 13 Matt TargettHậu vệ
- 36 Sean LongstaffTiền vệ
- 67 Lewis MileyTiền vệ
- 78 Sean NeaveTiền vệ
- 18 William OsulaTiền đạo
- 9 Callum WilsonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Leicester City
[19] VSNewcastle
[7] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 110Số lần tấn công94
- 41Tấn công nguy hiểm44
- 7Sút bóng16
- 2Sút cầu môn5
- 4Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi9
- 12Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 541Số lần chuyền bóng399
- 455Chuyền bóng chính xác318
- 10Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Leicester City
[19]Newcastle
[7] - 46' Patson Daka
Facundo Valentin Buonanotte
- 46' Victor Kristiansen
Stephy Alvaro Mavididi
- 65' Lewis Miley
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
- 65' Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
- 72' Callum Wilson
Alexander Isak
- 72' William Osula
Jacob Murphy
- 74' James Justin
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
- 74' Bilal El Khannouss
Jeremy Monga
- 87' Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Leicester City[19](Sân nhà) |
Newcastle[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 2 |
Leicester City:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Newcastle:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)