- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 20 Kristoffer Vassbakk AjerHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 4 Sepp van den Berg
Hậu vệ
- 23 Keane Lewis PotterHậu vệ
- 18 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 24 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 19 Bryan MbeumoTiền đạo
- 11 Yoane WissaTiền đạo
- 7 Kevin SchadeTiền đạo
- 12 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 33 Michael KayodeHậu vệ
- 16 Ben MeeHậu vệ
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 3 Rico HenryHậu vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 26 Yunus Emre KonakTiền vệ
- 32 Edmond-Paris MaghomaTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Malo Gusto
-
45' Tosin Adarabioyo
77' Sepp van den Berg
-
87' Enzo Jeremias Fernandez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 15℃ / 59°F |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 06/04 14:00 |
Trọng tài chính: | Michael Oliver |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 24 Reece JamesHậu vệ
- 4 Tosin Adarabioyo
Hậu vệ
- 23 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 27 Malo Gusto
Hậu vệ
- 25 Moises Isaac Caicedo CorozoTiền vệ
- 8 Enzo Jeremias Fernandez
Tiền vệ
- 11 Noni MaduekeTiền vệ
- 22 Kiernan Dewsbury-HallTiền vệ
- 19 Jadon SanchoTiền vệ
- 18 Christopher NkunkuTiền đạo
- 12 Filip JorgensenThủ môn
- 34 Josh AcheampongHậu vệ
- 5 Benoit BadiashileHậu vệ
- 6 Levi ColwillHậu vệ
- 3 Marc Cucurella SasetaHậu vệ
- 20 Cole PalmerTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 32 Tyrique GeorgeTiền đạo
- 15 Nicolas JacksonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[12] VSChelsea FC
[4] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 63Số lần tấn công96
- 46Tấn công nguy hiểm51
- 9Sút bóng21
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi12
- 3Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 331Số lần chuyền bóng481
- 253Chuyền bóng chính xác405
- 10Cướp bóng8
- 5Cứu bóng2
- 3Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[12](Sân nhà) |
Chelsea FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 10 | 2 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 0 | 1 | 2 |
Brentford:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Chelsea FC:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)