- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Aaron RamsdaleThủ môn
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 35 Jan Bednarek
Hậu vệ
- 5 Jack StephensHậu vệ
- 2 Kyle Walker-PetersTiền vệ
- 4 Flynn Downes
Tiền vệ
- 26 Lesley UgochukwuTiền vệ
- 3 Ryan ManningTiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền vệ
- 32 Paul Onuachu
Tiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 34 Welington Damascena SantosHậu vệ
- 15 Nathan Wood-GordonHậu vệ
- 37 Armel Bella-KotchapHậu vệ
- 14 James BreeHậu vệ
- 33 Tyler DiblingTiền vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Adam Wharton
20' Paul Onuachu(Mateus Fernandes) 1-0
64' Flynn Downes
87' Jan Bednarek
- 1-1
90+2' Matheus Franca de Oliveira(Jefferson Andres Lerma Solis)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 15℃ / 59°F |
Sân vận động: | St Mary's Stadium |
Sức chứa: | 32,384 |
Giờ địa phương: | 02/04 19:45 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 5 Maxence LacroixHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 20 Adam Wharton
Tiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila SarrTiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 2 Joel WardHậu vệ
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 25 Ben ChilwellHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 21 Romain Joy Kouakou EsseTiền vệ
- 18 Daichi KamadaTiền vệ
- 11 Matheus Franca de Oliveira
Tiền đạo
- 9 Edward NketiahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Southampton
[20] VSCrystal Palace
[12] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 100Số lần tấn công88
- 39Tấn công nguy hiểm42
- 8Sút bóng9
- 2Sút cầu môn3
- 3Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi9
- 2Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị4
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 388Số lần chuyền bóng513
- 302Chuyền bóng chính xác432
- 5Cướp bóng13
- 2Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Southampton
[20]Crystal Palace
[12] - 58' Ben Chilwell
Tyrick Mitchell
- 59' Daichi Kamada
Nathaniel Clyne
- 59' Edward Nketiah
Jean-Philippe Mateta
- 71' Lesley Ugochukwu
Joe Aribo
- 76' Matheus Franca de Oliveira
Daniel Munoz Mejia
- 81' Ryan Manning
Welington Damascena Santos
- 81' Kamaldeen Sulemana
Tyler Dibling
- 86' Justin Devenny
Adam Wharton
- 89' Paul Onuachu
Yukinari Sugawara
- 90' Flynn Downes
Cameron Archer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southampton[20](Sân nhà) |
Crystal Palace[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 7 | 0 |
Southampton:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 6 trận(15.38%)
Crystal Palace:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)