- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Aaron RamsdaleThủ môn
- 2 Kyle Walker-PetersHậu vệ
- 37 Armel Bella-KotchapHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 26 Lesley UgochukwuTiền vệ
- 8 William SmallboneTiền vệ
- 33 Tyler DiblingTiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền vệ
- 32 Paul OnuachuTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 5 Jack StephensHậu vệ
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 34 Welington Damascena SantosHậu vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 10 Adam LallanaTiền vệ
- 29 Albert GronbaekTiền đạo
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 35 Jan BednarekHậu vệ
- 14 James BreeHậu vệ
- 28 Juan Larios LopezHậu vệ
- 24 Ryan FraserTiền đạo
- 11 Ross StewartTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Sân vận động: | St Mary's Stadium |
Sức chứa: | 32,384 |
Giờ địa phương: | 15/03 15:00 |
Trọng tài chính: |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 2 Matt DohertyHậu vệ
- 12 Emmanuel AgbadouHậu vệ
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoTiền vệ
- 7 Andre Trindade da Costa NetoTiền vệ
- 8 Joao Victor Gomes da SilvaTiền vệ
- 3 Rayan Ait NouriTiền vệ
- 27 Jeanricner BellegardeTiền vệ
- 5 Marshall Nyasha MunetsiTiền vệ
- 9 Jorgen Strand LarsenTiền đạo
- 31 Samuel JohnstoneThủ môn
- 4 Santiago Ignacio Bueno SciuttoHậu vệ
- 34 Yacouba Nasser DjigaHậu vệ
- 37 Pedro Henrique Cardoso de LimaHậu vệ
- 20 Thomas DoyleTiền vệ
- 19 Rodrigo Martins GomesTiền vệ
- 29 Goncalo Manuel Ganchinho GuedesTiền đạo
- 11 Hwang Hee ChanTiền đạo
- 21 Pablo Sarabia GarciaTiền đạo
- 10 Matheus CunhaTiền đạo
- 14 Yerson MosqueraHậu vệ
- 18 Sasa KalajdzicTiền đạo
- 30 Enso David Gonzalez MedinaTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southampton[20](Sân nhà) |
Wolves[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Southampton:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 7 trận(17.5%)
Wolves:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 9 trận(24.32%)