- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bart VerbruggenThủ môn
- 41 Jack HinshelwoodHậu vệ
- 29 Jan Paul Van Hecke
Hậu vệ
- 4 Adam WebsterHậu vệ
- 30 Pervis Josue Estupinan TenorioHậu vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 17 Yankuba MintehTiền vệ
- 14 Georginio RutterTiền vệ
- 22 Kaoru MitomaTiền vệ
- 9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
Tiền đạo
- 39 Carl RushworthThủ môn
- 53 Jacob SlaterHậu vệ
- 16 Eiran CashinHậu vệ
- 25 Diego GomezTiền vệ
- 57 Joe KnightTiền vệ
- 7 Solomon MarchTiền vệ
- 27 Mats WiefferTiền vệ
- 11 Simon AdingraTiền đạo
- 18 Danny WelbeckTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
35' Raul Alonso Jimenez Rodriguez(Alex Iwobi)
41' Jan Paul Van Hecke(Yasin Abbas Ayari) 1-1
-
69' Antonee Robinson
-
90+7' Joachim Andersen
90+8' Joao Pedro Junqueira de Jesus 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Falmer Stadium |
Sức chứa: | 31,786 |
Giờ địa phương: | 08/03 15:00 |
Trọng tài chính: | Samuel Barrott |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 5 Joachim Andersen
Hậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 21 Timothy CastagneTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 33 Antonee Robinson
Tiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Tiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 24 Josh KingTiền vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 22 Willian Borges da SilvaTiền đạo
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 47 Martial GodoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
[8] VSFulham
[9] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 106Số lần tấn công70
- 59Tấn công nguy hiểm44
- 9Sút bóng6
- 4Sút cầu môn1
- 3Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi12
- 3Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 4Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 507Số lần chuyền bóng433
- 437Chuyền bóng chính xác368
- 11Cướp bóng9
- 0Cứu bóng2
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
[8]Fulham
[9] - 69' Yasin Abbas Ayari
Diego Gomez
- 69' Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
- 76' Yankuba Minteh
Solomon March
- 77' Georginio Rutter
Danny Welbeck
- 82' Willian Borges da Silva
Emile Smith Rowe
- 82' Harrison Reed
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 86' Kaoru Mitoma
Simon Adingra
- 86' Carlos Noom Quomah Baleba
Mats Wieffer
- 89' Kouassi Ryan Sessegnon
Alex Iwobi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion[8](Sân nhà) |
Fulham[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 7 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 7 | 1 |
Brighton & Hove Albion:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Fulham:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)