- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 10 Alexis Mac Allister
Tiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền vệ
- 8 Dominik Szoboszlai
Tiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền vệ
- 20 Diogo JotaTiền đạo
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 14 Federico ChiesaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

11' Dominik Szoboszlai(Luis Fernando Diaz Marulanda) 1-0
63' Alexis Mac Allister(Mohamed Salah Ghaly) 2-0
-
80' Jacob Murphy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 7℃ / 45°F |
Sân vận động: | Anfield Stadium |
Sức chứa: | 61,276 |
Giờ địa phương: | 26/02 20:15 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Nicholas David PopeThủ môn
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 5 Fabian ScharHậu vệ
- 33 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 20 Lewis HallHậu vệ
- 39 Bruno Guimaraes Rodriguez MouraTiền vệ
- 8 Sandro TonaliTiền vệ
- 28 Joseph WillockTiền vệ
- 23 Jacob Murphy
Tiền đạo
- 9 Callum WilsonTiền đạo
- 10 Anthony GordonTiền đạo
- 1 Martin DubravkaThủ môn
- 26 John RuddyThủ môn
- 13 Matt TargettHậu vệ
- 2 Kieran TrippierHậu vệ
- 17 Emil Henry Kristoffer KrafthHậu vệ
- 36 Sean LongstaffTiền vệ
- 67 Lewis MileyTiền vệ
- 18 William OsulaTiền đạo
- 11 Harvey BarnesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liverpool
[1] VSNewcastle
[6] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 119Số lần tấn công85
- 50Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng3
- 3Sút cầu môn0
- 5Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 589Số lần chuyền bóng358
- 527Chuyền bóng chính xác302
- 14Cướp bóng13
- 0Cứu bóng1
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool
[1]Newcastle
[6] - 62' Diogo Jota
Cody Mathes Gakpo
- 68' Harvey Barnes
Joseph Willock
- 69' William Osula
Callum Wilson
- 69' Kieran Trippier
Valentino Francisco Livramento
- 69' Lewis Miley
Sandro Tonali
- 77' Ryan Jiro Gravenberch
Wataru Endo
- 77' Trent Alexander-Arnold
Jarell Quansah
- 86' Alexis Mac Allister
Curtis Jones
- 87' Luis Fernando Diaz Marulanda
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 88' Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool[1](Sân nhà) |
Newcastle[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 2 |
Liverpool:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 17 trận(70.83%)
Newcastle:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)