- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 26 Chris RichardsHậu vệ
- 5 Maxence LacroixHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 12 Daniel Munoz Mejia
Tiền vệ
- 20 Adam WhartonTiền vệ
- 19 Will Hughes
Tiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila Sarr
Tiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 25 Ben ChilwellHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 21 Romain Joy Kouakou EsseTiền vệ
- 18 Daichi KamadaTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma Solis
Tiền vệ
- 9 Edward Nketiah
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

29' Ismaila Sarr 1-0
35' Will Hughes
45+2' Daniel Munoz Mejia
- 1-1
52' Morgan Rogers(Ollie Watkins)
59' Jean-Philippe Mateta(Eberechi Eze) 2-1
71' Ismaila Sarr(Daniel Munoz Mejia) 3-1
-
82' Leon Bailey
87' Jefferson Andres Lerma Solis
90+1' Edward Nketiah(Tyrick Mitchell) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 10℃ / 52°F |
Sân vận động: | Selhurst Park |
Sức chứa: | 25,486 |
Giờ địa phương: | 25/02 19:30 |
Trọng tài chính: | Samuel Barrott |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Damian MartinezThủ môn
- 16 Andres GarciaHậu vệ
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 3 Axel DisasiHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 26 Lamar BogardeTiền vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 27 Morgan Rogers
Tiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 48 Oliwier ZychThủ môn
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 22 Ian MaatsenHậu vệ
- 56 Jamaldeen JimohTiền vệ
- 17 Donyell MalenTiền đạo
- 9 Marcus RashfordTiền đạo
- 21 Marco Asensio WillemsenTiền đạo
- 31 Leon Bailey
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Crystal Palace
[13] VSAston Villa
[8] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 65Số lần tấn công89
- 32Tấn công nguy hiểm50
- 19Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 8Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 19Phạm lỗi10
- 3Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp19
- 7Việt vị7
- 3Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 252Số lần chuyền bóng457
- 185Chuyền bóng chính xác395
- 23Cướp bóng4
- 1Cứu bóng2
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crystal Palace[13](Sân nhà) |
Aston Villa[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 |
Crystal Palace:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Aston Villa:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)