- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 2 Matt DohertyHậu vệ
- 4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Hậu vệ
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoTiền vệ
- 7 Andre Trindade da Costa NetoTiền vệ
- 8 Joao Victor Gomes da Silva
Tiền vệ
- 3 Rayan Ait NouriTiền vệ
- 27 Jeanricner BellegardeTiền vệ
- 10 Matheus CunhaTiền vệ
- 5 Marshall Nyasha MunetsiTiền đạo
- 31 Samuel JohnstoneThủ môn
- 37 Pedro Henrique Cardoso de LimaHậu vệ
- 46 Alfie PondHậu vệ
- 34 Yacouba Nasser DjigaHậu vệ
- 20 Thomas DoyleTiền vệ
- 6 Boubacar TraoreTiền vệ
- 21 Pablo Sarabia GarciaTiền đạo
- 9 Jorgen Strand LarsenTiền đạo
- 59 Matheus ManeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 8℃ / 48°F |
Sân vận động: | Molineux Stadium |
Sức chứa: | 31,750 |
Giờ địa phương: | 25/02 19:30 |
Trọng tài chính: | Peter Bankes |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 21 Timothy CastagneTiền vệ
- 20 Sasa Lukic
Tiền vệ
- 16 Sander Berge
Tiền vệ
- 30 Kouassi Ryan Sessegnon
Tiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz Carvalho
Tiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 33 Antonee Robinson
Hậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 24 Josh KingTiền vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền đạo
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 22 Willian Borges da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Wolves
[17] VSFulham
[10] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 126Số lần tấn công84
- 46Tấn công nguy hiểm30
- 18Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 7Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi15
- 7Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 556Số lần chuyền bóng382
- 492Chuyền bóng chính xác323
- 6Cướp bóng17
- 3Cứu bóng4
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Wolves
[17]Fulham
[10] - 65' Jeanricner Bellegarde
Jorgen Strand Larsen
- 67' Willian Borges da Silva
Adama Traore Diarra
- 67' Alex Iwobi
Sasa Lukic
- 72' Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
- 72' Antonee Robinson
Kouassi Ryan Sessegnon
- 76' Calvin Bassey Ughelumba
Jorge Cuenca Barreno
- 77' Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Pablo Sarabia Garcia
- 77' Andre Trindade da Costa Neto
Thomas Doyle
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wolves[17](Sân nhà) |
Fulham[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 7 | 1 |
Wolves:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Fulham:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)