- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 31 Nikola Milenkovic
Hậu vệ
- 5 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 7 Neco WilliamsHậu vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 8 Elliot AndersonTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 11 Chris WoodTiền đạo
- 13 Wayne HennesseyThủ môn
- 4 Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoHậu vệ
- 19 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 20 Joao Pedro Ferreira SilvaTiền đạo
- 24 Ramon Sosa AcostaTiền đạo
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 30,200 |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,455 |
Giờ địa phương: | 26/02 19:30 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 David RayaThủ môn
- 12 Jurrien TimberHậu vệ
- 2 William Alain Andre Gabriel SalibaHậu vệ
- 6 Gabriel dos Santos MagalhaesHậu vệ
- 33 Riccardo Calafiori
Hậu vệ
- 8 Martin OdegaardTiền vệ
- 20 Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoTiền vệ
- 41 Declan RiceTiền vệ
- 53 Ethan NwaneriTiền đạo
- 23 Mikel Merino ZazonTiền đạo
- 19 Leandro TrossardTiền đạo
- 32 Norberto Murara NetoThủ môn
- 3 Kieran TierneyHậu vệ
- 4 Ben WhiteHậu vệ
- 17 Oleksandr ZinchenkoHậu vệ
- 15 Jakub KiwiorHậu vệ
- 5 Thomas Teye ParteyTiền vệ
- 30 Raheem Shaquille SterlingTiền đạo
- 37 Nathan Butler-OyedejiTiền đạo
- 46 Ismeal KabiaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[3] VSArsenal FC
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 64Số lần tấn công104
- 37Tấn công nguy hiểm79
- 6Sút bóng13
- 2Sút cầu môn1
- 1Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn9
- 10Phạm lỗi17
- 3Phạt góc11
- 17Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 269Số lần chuyền bóng503
- 200Chuyền bóng chính xác439
- 10Cướp bóng7
- 1Cứu bóng2
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[3]Arsenal FC
[2] - 46' Kieran Tierney
Riccardo Calafiori
- 62' Anthony David Junior Elanga
Ryan Yates
- 63' Nicolas Dominguez
Danilo dos Santos de Oliveira
- 70' Oleksandr Zinchenko
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
- 77' Raheem Shaquille Sterling
Ethan Nwaneri
- 85' Chris Wood
Taiwo Micheal Awoniyi
- 85' Thomas Teye Partey
Martin Odegaard
- 85' Ben White
Jurrien Timber
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[3](Sân nhà) |
Arsenal FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 2 |
Nottingham Forest:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Arsenal FC:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)