- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 31 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 5 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 7 Neco WilliamsHậu vệ
- 22 Ryan Yates
Tiền vệ
- 8 Elliot AndersonTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs White
Tiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 11 Chris Wood
Tiền đạo
- 33 Carlos Miguel dos Santos PereiraThủ môn
- 4 Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoHậu vệ
- 19 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 30 Willy BolyHậu vệ
- 18 James Ward ProwseTiền vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 20 Joao Pedro Ferreira SilvaTiền đạo
- 24 Ramon Sosa AcostaTiền đạo
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Chris Wood(Anthony David Junior Elanga) 1-0
42' Morgan Gibbs White
53' Ryan Yates
- 1-1
66' Diogo Jota(Konstantinos Tsimikas)
-
70' Luis Fernando Diaz Marulanda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 30,249 |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,455 |
Giờ địa phương: | 14/01 20:00 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
Tiền đạo
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 14 Federico ChiesaTiền đạo
- 20 Diogo Jota
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[3] VSLiverpool
[1] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 52Số lần tấn công119
- 25Tấn công nguy hiểm80
- 6Sút bóng23
- 3Sút cầu môn7
- 1Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi10
- 0Phạt góc9
- 10Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 233Số lần chuyền bóng553
- 159Chuyền bóng chính xác470
- 13Cướp bóng4
- 6Cứu bóng2
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[3]Liverpool
[1] - 65' Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson
- 66' Diogo Jota
Ibrahima Konate
- 75' Curtis Jones
Luis Fernando Diaz Marulanda
- 76' Ryan Yates
Nicolas Dominguez
- 83' Callum Hudson-Odoi
Joao Pedro Ferreira Silva
- 90' Morgan Gibbs White
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
- 90' Chris Wood
Taiwo Micheal Awoniyi
- 90' Neco Williams
Alexandre Moreno Lopera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[3](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 12 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 0 |
Nottingham Forest:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Liverpool:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 15 trận(68.18%)