- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bart VerbruggenThủ môn
- 2 Tariq LampteyHậu vệ
- 29 Jan Paul Van HeckeHậu vệ
- 5 Lewis Dunk
Hậu vệ
- 30 Pervis Josue Estupinan TenorioHậu vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 17 Yankuba MintehTiền vệ
- 14 Georginio RutterTiền vệ
- 22 Kaoru MitomaTiền vệ
- 9 Joao Pedro Junqueira de JesusTiền đạo
- 23 Jason SteeleThủ môn
- 3 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 44 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 15 Jakub ModerTiền vệ
- 27 Mats WiefferTiền vệ
- 11 Simon AdingraTiền đạo
- 10 Julio Cesar EncisoTiền đạo
- 28 Evan FergusonTiền đạo
- 8 Brajan GrudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Trevoh Chalobah(Ismaila Sarr)
- 0-2
33' Ismaila Sarr(Tyrick Mitchell)
45+1' Lewis Dunk
-
45+4' Marc Guehi
-
51' Daniel Munoz Mejia
-
69' Dean Henderson
-
79' Ismaila Sarr
- 0-3
82' Ismaila Sarr(Edward Nketiah)
87' Marc Guehi 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ít mây 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 30,893 |
Sân vận động: | Falmer Stadium |
Sức chứa: | 31,786 |
Giờ địa phương: | 15/12 14:00 |
Trọng tài chính: | Michael Oliver |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean Henderson
Thủ môn
- 27 Trevoh Chalobah
Hậu vệ
- 5 Maxence LacroixHậu vệ
- 6 Marc Guehi
Hậu vệ
- 12 Daniel Munoz Mejia
Tiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila Sarr
Tiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 28 Cheick Oumar DoucoureTiền vệ
- 18 Daichi KamadaTiền vệ
- 15 Jeffrey SchluppTiền vệ
- 9 Edward NketiahTiền đạo
- 64 Asher AgbinoneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
[7] VSCrystal Palace
[17] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 123Số lần tấn công53
- 75Tấn công nguy hiểm28
- 17Sút bóng13
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi15
- 8Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 564Số lần chuyền bóng306
- 496Chuyền bóng chính xác225
- 17Cướp bóng16
- 2Cứu bóng4
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
[7]Crystal Palace
[17] - 46' Tariq Lamptey
Julio Cesar Enciso
- 60' Daichi Kamada
Eberechi Eze
- 60' Edward Nketiah
Jean-Philippe Mateta
- 72' Yankuba Minteh
Simon Adingra
- 72' Georginio Rutter
Evan Ferguson
- 72' Yasin Abbas Ayari
Brajan Gruda
- 85' Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes
- 85' Nathaniel Clyne
Tyrick Mitchell
- 88' Carlos Noom Quomah Baleba
Mats Wieffer
- 90+2' Justin Devenny
Ismaila Sarr
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion[7](Sân nhà) |
Crystal Palace[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 5 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 0 |
Brighton & Hove Albion:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Crystal Palace:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)