- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 15 Adam SmithHậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 3 Milos KerkezHậu vệ
- 10 Ryan ChristieTiền vệ
- 4 Lewis CookTiền vệ
- 24 Antoine SemenyoTiền vệ
- 19 Justin KluivertTiền vệ
- 11 Dango OuattaraTiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima BarbosaTiền đạo
- 42 Mark TraversThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 48 Maxwell Kinsey-WellingsHậu vệ
- 37 Maximillian James AaronsHậu vệ
- 12 Tyler AdamsTiền vệ
- 29 Philip BillingTiền vệ
- 7 David BrooksTiền vệ
- 47 Ben WinterburnTiền vệ
- 26 Enes Unal
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Carlos Soler Barragan
-
62' Edson Omar Alvarez Velazquez
-
63' Julen Lopetegui
- 0-1
87' Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
90' Enes Unal 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 9℃ / 48°F |
Sân vận động: | Dean Court |
Sức chứa: | 11,307 |
Giờ địa phương: | 16/12 20:00 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Lukasz FabianskiThủ môn
- 5 Vladimir CoufalHậu vệ
- 15 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 26 Max KilmanHậu vệ
- 29 Aaron Wan BissakaHậu vệ
- 19 Edson Omar Alvarez Velazquez
Tiền vệ
- 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
Tiền vệ
- 28 Tomas SoucekTiền vệ
- 4 Carlos Soler Barragan
Tiền vệ
- 14 Mohammed KudusTiền vệ
- 20 Jarrod BowenTiền đạo
- 23 Alphonse AreolaThủ môn
- 42 Kaelan CaseyTiền vệ
- 39 Andrew IrvingTiền vệ
- 61 Lewis OrfordTiền vệ
- 57 Oliver ScarlesTiền vệ
- 7 Crysencio SummervilleTiền đạo
- 17 Luis Guilherme Lira dos SantosTiền đạo
- 11 Niclas FullkrugTiền đạo
- 18 Danny IngsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AFC Bournemouth
[7] VSWest Ham United
[14] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 104Số lần tấn công106
- 55Tấn công nguy hiểm49
- 29Sút bóng16
- 9Sút cầu môn3
- 6Sút trượt6
- 14Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi11
- 12Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 433Số lần chuyền bóng415
- 333Chuyền bóng chính xác303
- 8Cướp bóng5
- 2Cứu bóng8
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
AFC Bournemouth
[7]West Ham United
[14] - 56' Niclas Fullkrug
Carlos Soler Barragan
- 68' Antoine Semenyo
David Brooks
- 68' Adam Smith
Tyler Adams
- 75' Oliver Scarles
Mohammed Kudus
- 75' Crysencio Summerville
Edson Omar Alvarez Velazquez
- 80' Justin Kluivert
Philip Billing
- 80' Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Enes Unal
- 90+5' Kaelan Casey
Aaron Wan Bissaka
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AFC Bournemouth[7](Sân nhà) |
West Ham United[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
AFC Bournemouth:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)
West Ham United:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 11 trận(30.56%)