- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Damian MartinezThủ môn
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 3 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 22 Ian MaatsenHậu vệ
- 44 Boubacar KamaraTiền vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 31 Leon BaileyTiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 27 Morgan Rogers
Tiền vệ
- 9 Jhon Jader Duran Palacio
Tiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 2 Matty CashHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 24 Amadou OnanaTiền vệ
- 6 Ross BarkleyTiền vệ
- 10 Emiliano Buendia StatiTiền vệ
- 19 Jaden Philogene-BidaceTiền đạo
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Jhon Jader Duran Palacio 1-0
-
69' Flynn Downes
-
78' Nathan Wood-Gordon
-
85' Samuel Amo-Ameyaw
90+6' Morgan Rogers
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Trờ âm u 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Villa Park stadium |
Sức chứa: | 42,657 |
Giờ địa phương: | 07/12 15:00 |
Trọng tài chính: | Darren Bond |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 14 James BreeHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 15 Nathan Wood-Gordon
Hậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 2 Kyle Walker-PetersHậu vệ
- 33 Tyler DiblingTiền vệ
- 4 Flynn Downes
Tiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 9 Adam James ArmstrongTiền vệ
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 12 Ronnie EdwardsHậu vệ
- 21 Charlie TaylorHậu vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền đạo
- 17 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền đạo
- 24 Ryan FraserTiền đạo
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aston Villa
[8] VSSouthampton
[20] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 76Số lần tấn công95
- 55Tấn công nguy hiểm56
- 18Sút bóng4
- 5Sút cầu môn0
- 5Sút trượt0
- 8Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi15
- 14Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 409Số lần chuyền bóng485
- 351Chuyền bóng chính xác435
- 16Cướp bóng5
- 0Cứu bóng4
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Aston Villa
[8]Southampton
[20] - 46' Joe Aribo
James Bree
- 58' Jhon Jader Duran Palacio
Ollie Watkins
- 58' Ian Maatsen
Lucas Digne
- 59' Youri Tielemans
Ross Barkley
- 59' Leon Bailey
Jaden Philogene-Bidace
- 73' Samuel Amo-Ameyaw
Cameron Archer
- 79' Benjamin Anthony Brereton Diaz
Flynn Downes
- 90+2' Kamaldeen Sulemana
Ryan Manning
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aston Villa[8](Sân nhà) |
Southampton[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 1 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 0 |
Aston Villa:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Southampton:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 8 trận(21.05%)