- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Nicholas David Pope
Thủ môn
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 5 Fabian Schar
Hậu vệ
- 33 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 20 Lewis HallHậu vệ
- 8 Sandro Tonali
Tiền vệ
- 39 Bruno Guimaraes Rodriguez MouraTiền vệ
- 7 Joelinton Cassio Apolinario de LiraTiền vệ
- 23 Jacob MurphyTiền đạo
- 14 Alexander Isak
Tiền đạo
- 10 Anthony Gordon
Tiền đạo
- 1 Martin DubravkaThủ môn
- 25 Lloyd KellyHậu vệ
- 3 Matt TargettHậu vệ
- 24 Miguel Angel Almiron RejalaTiền vệ
- 28 Joseph WillockTiền vệ
- 36 Sean LongstaffTiền vệ
- 18 William OsulaTiền đạo
- 9 Callum WilsonTiền đạo
- 11 Harvey BarnesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
20' Alexis Mac Allister
35' Alexander Isak(Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) 1-0
-
42' Jarell Quansah
-
45' Ryan Jiro Gravenberch
- 1-1
50' Curtis Jones(Mohamed Salah Ghaly)
58' Sandro Tonali
62' Anthony Gordon(Alexander Isak) 2-1
- 2-2
68' Mohamed Salah Ghaly(Trent Alexander-Arnold)
-
69' Trent Alexander-Arnold
-
71' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 2-3
83' Mohamed Salah Ghaly(Trent Alexander-Arnold)
90' Fabian Schar(Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) 3-3
90+6' Nicholas David Pope
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 52,237 |
Sân vận động: | St James' Park |
Sức chứa: | 52,305 |
Giờ địa phương: | 04/12 19:30 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 78 Jarell Quansah
Hậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro Gravenberch
Tiền vệ
- 10 Alexis Mac Allister
Tiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền vệ
- 17 Curtis Jones
Tiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền vệ
- 9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Tiền đạo
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 66 Trent Alexander-Arnold
Hậu vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 80 Tyler MortonTiền vệ
- 5 Amara NalloTiền vệ
- 98 Trey NyoniTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newcastle
[11] VSLiverpool
[1] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 78Số lần tấn công83
- 50Tấn công nguy hiểm49
- 17Sút bóng16
- 6Sút cầu môn5
- 7Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi17
- 5Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng5
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 348Số lần chuyền bóng511
- 278Chuyền bóng chính xác446
- 10Cướp bóng14
- 2Cứu bóng3
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Newcastle
[11]Liverpool
[1] - 67' Trent Alexander-Arnold
Joseph Gomez
- 67' Dominik Szoboszlai
Ryan Jiro Gravenberch
- 67' Luis Fernando Diaz Marulanda
Cody Mathes Gakpo
- 74' Jacob Murphy
Harvey Barnes
- 87' Anthony Gordon
Callum Wilson
- 87' Sandro Tonali
Sean Longstaff
- 88' Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Joseph Willock
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newcastle[11](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Newcastle:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Liverpool:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 13 trận(61.9%)