- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Arijanet MuricThủ môn
- 2 Harry ClarkeHậu vệ
- 26 Dara O‘Shea
Hậu vệ
- 24 Jacob Greaves
Hậu vệ
- 3 Leif DavisHậu vệ
- 5 Samy MorsyTiền vệ
- 12 Jens-Lys Michel CajusteTiền vệ
- 7 Wes BurnsTiền vệ
- 20 Omari HutchinsonTiền vệ
- 47 Jack ClarkeTiền vệ
- 19 Liam DelapTiền đạo
- 28 Christian WaltonThủ môn
- 22 Conor Stephen TownsendHậu vệ
- 18 Ben JohnsonHậu vệ
- 8 Kalvin Mark PhillipsTiền vệ
- 23 Sammie SzmodicsTiền vệ
- 14 Jack TaylorTiền vệ
- 16 Ali Al-HamadiTiền đạo
- 33 Nathan BroadheadTiền đạo
- 10 Conor ChaplinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Dara O'Shea
-
23' Cheick Oumar Doucoure
-
58' Will Hughes
- 0-1
59' Jean-Philippe Mateta(Eberechi Eze)
78' Jacob Greaves
-
90' Ismaila Sarr
-
90+3' Jean-Philippe Mateta
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 6℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 29,533 |
Sân vận động: | Portman Road |
Sức chứa: | 30,014 |
Giờ địa phương: | 03/12 19:30 |
Trọng tài chính: | Pawson |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 27 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 5 Maxence LacroixHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 19 Will Hughes
Tiền vệ
- 28 Cheick Oumar Doucoure
Tiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila Sarr
Tiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 2 Joel WardHậu vệ
- 26 Chris RichardsHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 15 Jeffrey SchluppTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 9 Edward NketiahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ipswich Town
[19] VSCrystal Palace
[17] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 104Số lần tấn công93
- 52Tấn công nguy hiểm50
- 9Sút bóng13
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn6
- 14Phạm lỗi13
- 4Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 525Số lần chuyền bóng436
- 438Chuyền bóng chính xác350
- 2Cứu bóng2
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Ipswich Town
[19]Crystal Palace
[17] - 46' Jefferson Andres Lerma Solis
Cheick Oumar Doucoure
- 66' Wes Burns
Conor Chaplin
- 66' Jens-Lys Michel Cajuste
Jack Taylor
- 66' Jack Clarke
Nathan Broadhead
- 76' Justin Devenny
Eberechi Eze
- 79' Liam Delap
Ali Al-Hamadi
- 81' Chris Richards
Trevoh Chalobah
- 90' Edward Nketiah
Ismaila Sarr
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ipswich Town[19](Sân nhà) |
Crystal Palace[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 0 |
Ipswich Town:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)
Crystal Palace:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)