- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 20 Fraser ForsterThủ môn
- 23 Pedro PorroHậu vệ
- 6 Radu DragusinHậu vệ
- 33 Ben DaviesHậu vệ
- 13 Iyenoma Destiny UdogieHậu vệ
- 29 Pape Matar SarrTiền vệ
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 10 James MaddisonTiền vệ
- 22 Brennan Johnson
Tiền đạo
- 7 Son Heung MinTiền đạo
- 16 Timo WernerTiền đạo
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 3 Sergio Reguilon RodriguezHậu vệ
- 24 Djed SpenceHậu vệ
- 64 Callum OlusesiTiền vệ
- 15 Lucas BergvallTiền vệ
- 14 Archie GrayTiền vệ
- 21 Dejan KulusevskiTiền đạo
- 42 Will LankshearTiền đạo
- 78 Luca Williams-BarnettTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

54' Brennan Johnson(Timo Werner) 1-0
-
57' Sasa Lukic
- 1-1
67' Tom Cairney(Alex Iwobi)
-
83' Tom Cairney
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Khán giả hiện trường: | 61,141 |
Sân vận động: | Tottenham Hotspur Stadium |
Sức chứa: | 62,850 |
Giờ địa phương: | 01/12 13:30 |
Trọng tài chính: | Darren Bond |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 2 Kenny TeteHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 20 Sasa Lukic
Tiền vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 19 Reiss NelsonTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 24 Joshua KingTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 8 Harry WilsonTiền vệ
- 10 Tom Cairney
Tiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tottenham Hotspur
[8] VSFulham
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 79Số lần tấn công76
- 68Tấn công nguy hiểm76
- 8Sút bóng14
- 3Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn4
- 4Phạm lỗi14
- 7Phạt góc11
- 14Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 481Số lần chuyền bóng454
- 416Chuyền bóng chính xác384
- 5Cứu bóng2
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Tottenham Hotspur
[8]Fulham
[12] - 62' Tom Cairney
Sasa Lukic
- 62' Harry Wilson
Reiss Nelson
- 68' Timo Werner
Dejan Kulusevski
- 78' Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
- 85' Pape Matar Sarr
Archie Gray
- 85' James Maddison
Lucas Bergvall
- 86' Timothy Castagne
Emile Smith Rowe
- 86' Kouassi Ryan Sessegnon
Alex Iwobi
- 90+6' Archie Gray
Will Lankshear
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tottenham Hotspur[8](Sân nhà) |
Fulham[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 3 | 0 |
Tottenham Hotspur:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Fulham:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)