- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro Gravenberch
Tiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 18 Cody Mathes Gakpo
Tiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
- 95 Harvey DaviesThủ môn
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 98 Trey NyoniTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 80 Tyler MortonTiền vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Cody Mathes Gakpo(Mohamed Salah Ghaly) 1-0
-
24' Matheus Luiz Nunes
-
32' Phil Foden
36' Ryan Jiro Gravenberch
-
45+1' Manuel Akanji
78' Mohamed Salah Ghaly 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Anfield Stadium |
Sức chứa: | 61,276 |
Giờ địa phương: | 01/12 16:00 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves DiasHậu vệ
- 25 Manuel Akanji
Hậu vệ
- 6 Nathan AkeHậu vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 19 Ilkay GundoganTiền vệ
- 82 Rico LewisTiền vệ
- 47 Phil Foden
Tiền vệ
- 27 Matheus Luiz Nunes
Tiền vệ
- 9 Erling HaalandTiền đạo
- 33 Scott CarsonThủ môn
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
- 87 James McAteeTiền vệ
- 17 Kevin De BruyneTiền vệ
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
- 10 Jack GrealishTiền đạo
- 26 Savio Moreira de OliveiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liverpool
[1] VSManchester City
[3] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 97Số lần tấn công92
- 69Tấn công nguy hiểm52
- 18Sút bóng8
- 7Sút cầu môn2
- 7Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi8
- 7Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp9
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 412Số lần chuyền bóng530
- 343Chuyền bóng chính xác469
- 2Cứu bóng5
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool
[1]Manchester City
[3] - 57' Jeremy Doku
Matheus Luiz Nunes
- 58' Savio Moreira de Oliveira
Ilkay Gundogan
- 73' Cody Mathes Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 73' Trent Alexander-Arnold
Jarell Quansah
- 79' Kevin De Bruyne
Phil Foden
- 79' Jack Grealish
Rico Lewis
- 84' Mohamed Salah Ghaly
Curtis Jones
- 90+1' Luis Fernando Diaz Marulanda
Harvey Elliott
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool[1](Sân nhà) |
Manchester City[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 1 |
Liverpool:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 13 trận(61.9%)
Manchester City:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 15 trận(62.5%)