- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 27 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 5 Maxence LacroixHậu vệ
- 6 Marc Guehi
Hậu vệ
- 12 Daniel Munoz Mejia
Tiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma Solis
Tiền vệ
- 3 Tyrick Mitchell
Tiền vệ
- 7 Ismaila SarrTiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 2 Joel WardHậu vệ
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 26 Chris RichardsHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 28 Cheick Oumar DoucoureTiền vệ
- 15 Jeffrey SchluppTiền vệ
- 9 Edward NketiahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
53' Marc Guehi(Anthony Gordon)
-
53' Anthony Gordon
59' Jefferson Andres Lerma Solis
-
64' Joseph Willock
87' Tyrick Mitchell
88' Marc Guehi
-
89' Callum Wilson
90+4' Daniel Munoz Mejia(Marc Guehi) 1-1
90+5' Oliver Glasner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Selhurst Park |
Sức chứa: | 25,486 |
Giờ địa phương: | 30/11 15:00 |
Trọng tài chính: | Darren England |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Nicholas David PopeThủ môn
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 5 Fabian ScharHậu vệ
- 33 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 20 Lewis HallHậu vệ
- 8 Sandro TonaliTiền vệ
- 39 Bruno Guimaraes Rodriguez MouraTiền vệ
- 28 Joseph Willock
Tiền vệ
- 10 Anthony Gordon
Tiền đạo
- 14 Alexander IsakTiền đạo
- 7 Joelinton Cassio Apolinario de LiraTiền đạo
- 1 Martin DubravkaThủ môn
- 2 Kieran TrippierHậu vệ
- 25 Lloyd KellyHậu vệ
- 24 Miguel Angel Almiron RejalaTiền vệ
- 36 Sean LongstaffTiền vệ
- 23 Jacob MurphyTiền vệ
- 18 William OsulaTiền đạo
- 9 Callum Wilson
Tiền đạo
- 11 Harvey BarnesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Crystal Palace
[19] VSNewcastle
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 104Số lần tấn công107
- 39Tấn công nguy hiểm46
- 16Sút bóng2
- 4Sút cầu môn1
- 7Sút trượt0
- 5Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi11
- 8Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 398Số lần chuyền bóng412
- 316Chuyền bóng chính xác332
- 0Cứu bóng3
- 3Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crystal Palace[19](Sân nhà) |
Newcastle[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 2 |
Crystal Palace:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)
Newcastle:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)