- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 4 Sepp van den BergHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 23 Keane Lewis Potter
Hậu vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 19 Bryan MbeumoTiền vệ
- 24 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 11 Yoane Wissa
Tiền vệ
- 7 Kevin Schade
Tiền đạo
- 12 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 16 Ben MeeHậu vệ
- 30 Mads Roerslev RasmussenHậu vệ
- 18 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 14 Fabio Leandro Freitas Gouveia CarvalhoTiền vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 26 Yunus Emre KonakTiền vệ
- 32 Edmond-Paris MaghomaTiền vệ
- 9 Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Facundo Valentin Buonanotte(Jamie Vardy)
25' Yoane Wissa(Kevin Schade) 1-1
29' Kevin Schade 2-1
45+8' Kevin Schade(Mikkel Damsgaard) 3-1
59' Kevin Schade(Nathan Michael Collins) 4-1
63' Keane Lewis Potter
-
82' James Justin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 30/11 15:00 |
Trọng tài chính: | Michael Oliver |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Mads HermansenThủ môn
- 3 Wout FaesHậu vệ
- 4 Conor CoadyHậu vệ
- 5 Memeh Caleb OkoliHậu vệ
- 2 James Justin
Tiền vệ
- 24 Boubakary SoumareTiền vệ
- 6 Onyinye Wilfred NdidiTiền vệ
- 33 Luke ThomasTiền vệ
- 40 Facundo Valentin Buonanotte
Tiền vệ
- 18 Jordan AyewTiền vệ
- 9 Jamie VardyTiền đạo
- 1 Daniel WardThủ môn
- 23 Jannik VestergaardHậu vệ
- 16 Victor KristiansenHậu vệ
- 11 Bilal El KhannoussTiền vệ
- 22 Oliver SkippTiền vệ
- 17 Hamza ChoudhuryTiền vệ
- 20 Patson DakaTiền đạo
- 14 Bobby ReidTiền đạo
- 10 Stephy Alvaro MavididiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[11] VSLeicester City
[16] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 128Số lần tấn công79
- 81Tấn công nguy hiểm35
- 13Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 3Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 574Số lần chuyền bóng376
- 489Chuyền bóng chính xác287
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[11]Leicester City
[16] - 35' Jannik Vestergaard
Memeh Caleb Okoli
- 42' Mathias Jensen
Vitaly Janelt
- 64' Oliver Skipp
Boubakary Soumare
- 64' Patson Daka
Jamie Vardy
- 64' Stephy Alvaro Mavididi
Facundo Valentin Buonanotte
- 70' Christian Thers Norgaard
Yehor Yarmoliuk
- 70' Mikkel Damsgaard
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
- 70' Kevin Schade
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
- 80' Bobby Reid
Jordan Ayew
- 83' Sepp van den Berg
Mads Roerslev Rasmussen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[11](Sân nhà) |
Leicester City[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Brentford:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Leicester City:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)