- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền vệ
- 9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Tiền đạo
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 80 Tyler MortonTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro(Mohamed Salah Ghaly) 1-0
-
34' Morgan Rogers
-
45+3' Youri Tielemans
-
76' Boubacar Kamara
84' Mohamed Salah Ghaly 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Anfield Stadium |
Sức chứa: | 61,276 |
Giờ địa phương: | 09/11 20:00 |
Trọng tài chính: | David Coote |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Damian MartinezThủ môn
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 3 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 24 Amadou OnanaTiền vệ
- 8 Youri Tielemans
Tiền vệ
- 31 Leon BaileyTiền vệ
- 27 Morgan Rogers
Tiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 22 Ian MaatsenHậu vệ
- 26 Lamar BogardeHậu vệ
- 10 Emiliano Buendia StatiTiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
- 19 Jaden Philogene-BidaceTiền đạo
- 9 Jhon Jader Duran PalacioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liverpool
[1] VSAston Villa
[6] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 115Số lần tấn công48
- 52Tấn công nguy hiểm42
- 14Sút bóng12
- 5Sút cầu môn2
- 6Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi15
- 2Phạt góc9
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 611Số lần chuyền bóng339
- 538Chuyền bóng chính xác279
- 2Cứu bóng3
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool
[1]Aston Villa
[6] - 25' Trent Alexander-Arnold
Conor Bradley
- 45+2' John McGinn
Jacob Ramsey
- 65' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Mathes Gakpo
- 65' Curtis Jones
Dominik Szoboszlai
- 65' Jhon Jader Duran Palacio
Ollie Watkins
- 65' Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey
- 74' Ian Maatsen
Lucas Digne
- 74' Boubacar Kamara
Amadou Onana
- 87' Alexis Mac Allister
Wataru Endo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool[1](Sân nhà) |
Aston Villa[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
Liverpool:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 13 trận(61.9%)
Aston Villa:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)