- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 27 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 5 Maxence Lacroix
Hậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 6 Marc GuehiTiền vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 18 Daichi Kamada
Tiền vệ
- 7 Ismaila SarrTiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 31 Remi Luke MatthewsThủ môn
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 2 Joel WardHậu vệ
- 26 Chris RichardsHậu vệ
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 15 Jeffrey SchluppTiền vệ
- 28 Cheick Oumar DoucoureTiền vệ
- 64 Asher AgbinoneTiền đạo
- 63 Zach MarshTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+2' Emile Smith Rowe(Raul Alonso Jimenez Rodriguez)
-
63' Alex Iwobi
76' Daichi Kamada
- 0-2
83' Harry Wilson(Alex Iwobi)
90+1' Maxence Lacroix
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Selhurst Park |
Sức chứa: | 25,486 |
Giờ địa phương: | 09/11 15:00 |
Trọng tài chính: | Michael Salisbury |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 2 Kenny TeteHậu vệ
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 17 Alex Iwobi
Tiền vệ
- 32 Emile Smith Rowe
Tiền vệ
- 19 Reiss NelsonTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 8 Harry Wilson
Tiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Crystal Palace
[17] VSFulham
[9] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 89Số lần tấn công117
- 32Tấn công nguy hiểm54
- 13Sút bóng17
- 5Sút cầu môn7
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi11
- 1Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 340Số lần chuyền bóng621
- 260Chuyền bóng chính xác528
- 5Cứu bóng5
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Crystal Palace
[17]Fulham
[9] - 62' Nathaniel Clyne
Cheick Oumar Doucoure
- 74' Justin Devenny
Jeffrey Schlupp
- 75' Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
- 82' Harry Wilson
Reiss Nelson
- 83' Tom Cairney
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 88' Ismaila Sarr
Asher Agbinone
- 88' Daniel Munoz Mejia
Caleb Kporha
- 89' Adama Traore Diarra
Alex Iwobi
- 89' Harrison Reed
Emile Smith Rowe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crystal Palace[17](Sân nhà) |
Fulham[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 |
Crystal Palace:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 13 trận(46.43%)
Fulham:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)