- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Mads HermansenThủ môn
- 2 James Justin
Hậu vệ
- 3 Wout FaesHậu vệ
- 5 Memeh Caleb OkoliHậu vệ
- 16 Victor KristiansenHậu vệ
- 22 Oliver SkippTiền vệ
- 6 Onyinye Wilfred Ndidi
Tiền vệ
- 40 Facundo Valentin Buonanotte
Tiền vệ
- 18 Jordan Ayew
Tiền vệ
- 10 Stephy Alvaro MavididiTiền vệ
- 9 Jamie VardyTiền đạo
- 1 Daniel WardThủ môn
- 21 Ricardo Domingos Barbosa PereiraHậu vệ
- 4 Conor CoadyHậu vệ
- 24 Boubakary Soumare
Tiền vệ
- 11 Bilal El KhannoussTiền vệ
- 8 Harry WinksTiền vệ
- 7 Issahaku FatawuTiền đạo
- 14 Bobby ReidTiền đạo
- 29 Odsonne EdouardTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Facundo Valentin Buonanotte(James Justin) 1-0
40' Jordan Ayew
50' Onyinye Wilfred Ndidi
64' James Justin
-
84' Marcos Senesi
90+2' Boubakary Soumare
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 15℃ / 59°F |
Sân vận động: | King Power Stadium |
Sức chứa: | 32,262 |
Giờ địa phương: | 05/10 15:00 |
Trọng tài chính: | Darren Bond |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 15 Adam SmithHậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 5 Marcos Senesi
Hậu vệ
- 3 Milos KerkezHậu vệ
- 4 Lewis CookTiền vệ
- 10 Ryan ChristieTiền vệ
- 24 Antoine SemenyoTiền vệ
- 16 Marcus TavernierTiền vệ
- 19 Justin KluivertTiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima BarbosaTiền đạo
- 42 Mark TraversThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 22 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 7 David BrooksTiền vệ
- 8 Alex ScottTiền vệ
- 17 Luis Fernando Sinisterra LucumiTiền đạo
- 26 Enes UnalTiền đạo
- 11 Dango OuattaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Leicester City
[17] VSAFC Bournemouth
[11] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 82Số lần tấn công118
- 27Tấn công nguy hiểm64
- 6Sút bóng15
- 2Sút cầu môn2
- 4Sút trượt9
- 0Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi15
- 0Phạt góc9
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 4Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 388Số lần chuyền bóng459
- 2Cứu bóng1
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Leicester City
[17]AFC Bournemouth
[11] - 46' Dango Ouattara
Justin Kluivert
- 63' Alex Scott
Adam Smith
- 63' Luis Fernando Sinisterra Lucumi
Milos Kerkez
- 74' Jamie Vardy
Odsonne Edouard
- 74' Enes Unal
Ryan Christie
- 81' David Brooks
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
- 82' Facundo Valentin Buonanotte
Bobby Reid
- 82' Stephy Alvaro Mavididi
Issahaku Fatawu
- 88' Jordan Ayew
Boubakary Soumare
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Leicester City[17](Sân nhà) |
AFC Bournemouth[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Leicester City:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
AFC Bournemouth:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)