- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Zean Dalugge
68' Benjamin Clemmensen
- 0-1
90+3' Patrick Egelund(Martin Huldahl)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Vendsyssel
[10] VSFredericia
[2] - 20Số lần tấn công15
- 11Tấn công nguy hiểm7
- 12Sút bóng16
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn8
- 15Phạm lỗi10
- 4Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 359Số lần chuyền bóng463
- 254Chuyền bóng chính xác373
- 9Cướp bóng9
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Vendsyssel
[10]Fredericia
[2] - 46' Mfouapon H.
Benjamin Clemmensen
- 59' Patrick Egelund
Jakob Jessen
- 59' Oscar Buch
Agon Mucolli
- 67' Zean Dalugge
Shanyder Borgelin
- 67' Rasmus Thellufsen
Ahmad Adam Mohammad
- 76' Daniel Freyr Kristjansson
Moses Opondo
- 76' Martin Huldahl
Daniel Thogersen
- 77' Mikkel Lassen
Lucas Jensen
- 85' Magnus Kaastrup Larsen
Mathias Haarup
- 90+1' Eskild Dall
Gustav Olsted Marcussen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vendsyssel[10](Sân nhà) |
Fredericia[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Vendsyssel:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Fredericia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)