- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Christian Vestergaard 1-0
-
45+5' Oliver Klitten
62' Casper Jorgensen
65' Jakob Vadstrup
-
84' Marius Jacobsen
85' Villads Westh
90+2' Abdoulie Njai
-
90+6' Villads Rasmussen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kolding IF
[6] VSHobro I.K.
[8] - 123Số lần tấn công94
- 37Tấn công nguy hiểm33
- 19Sút bóng12
- 6Sút cầu môn2
- 8Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn6
- 20Phạm lỗi13
- 9Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp20
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 457Số lần chuyền bóng509
- 374Chuyền bóng chính xác423
- 12Cướp bóng11
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Kolding IF
[6]Hobro I.K.
[8] - 28' Andreas Sondergaard
Jonas Dakir
- 46' Frederik Dietz Nielsen
Mikkel Kristensen
- 46' Villads Rasmussen
Oliver Klitten
- 63' Sterling Yateke
Frederik Moller
- 64' Meinhard Olsen
Abdoulie Njai
- 75' Magnus Saaby
Villads Westh
- 75' Christoffer Palm
Casper Holmelund
- 75' Marco Bruhn
Soren Andreasen
- 79' Sami Jalal Karchoud
Mamodou Sarr
- 85' Oscar Meedom
Max Nielsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kolding IF[6](Sân nhà) |
Hobro I.K.[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 0 |
Kolding IF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Hobro I.K.:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)