- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Roni Arabaci(Oliver Juul Jensen)
23' Sebastian Larsen
55' Gabriel Culhaci
-
60' Mikkel Juhl
70' Hans Christian Bonnesen
74' Hans Christian Bonnesen(Niklas Jakobsen) 1-1
80' Basem Alkhoudari(Jafar Arias) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
HB Koge
[11] VSFC Roskilde
[12] - 101Số lần tấn công90
- 39Tấn công nguy hiểm43
- 18Sút bóng6
- 7Sút cầu môn2
- 6Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi8
- 4Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 426Số lần chuyền bóng492
- 352Chuyền bóng chính xác407
- 8Cướp bóng8
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
HB Koge
[11]FC Roskilde
[12] - 34' Marius Uhd
Emil Nielsen
- 46' Sebastian Larsen
Rasmussen M.
- 52' Mattias Jakobsen
Silas Hald
- 62' Michael Chacon
Gabriel Larsen
- 62' Gabriel Culhaci
Basem Alkhoudari
- 69' Anders Faester
Roni Arabaci
- 86' Marcus Kristensen
Mikkel Juhl
- 86' Kasper Nyegaard
Oliver Juul Jensen
- 89' Westergren M.
Sorensen V.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HB Koge[11](Sân nhà) |
FC Roskilde[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 |
HB Koge:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 12 trận(32.43%)
FC Roskilde:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)