- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Sebastian Koch(Emeka Nnamani)
11' Jonathan Witt 1-1
-
52' Osman Addo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hillerod Fodbold
[7] VSB93 Copenhagen
[9] - 127Số lần tấn công106
- 51Tấn công nguy hiểm51
- 24Sút bóng15
- 9Sút cầu môn2
- 10Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi6
- 7Phạt góc3
- 6Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 459Số lần chuyền bóng548
- 355Chuyền bóng chính xác460
- 12Cướp bóng3
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Hillerod Fodbold
[7]B93 Copenhagen
[9] - 32' Nicklas Schmidt
Markus Bay
- 57' Lucas Boje-Larsen
Daniel Johansen
- 57' Adrian Runason Justinussen
Mathias Veltz
- 57' Tobias Arndal
Solomon Opoku
- 62' Yasin Belhadj
Sebastian Koch
- 62' Tobias Blidegn
Mikkel Wohlgemuth
- 73' Ahmed Daghim
Emeka Nnamani
- 73' Emil Moller
Ludvig Henriksen
- 78' Kasper Enghardt
William Glindtvad
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hillerod Fodbold[7](Sân nhà) |
B93 Copenhagen[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 |
Hillerod Fodbold:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
B93 Copenhagen:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 5 trận(14.29%)