- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Sebastian Pingel(Sanders Ngabo)
27' Soren Andreasen(Richmond Gyamfi) 1-1
- 1-2
32' Sanders Ngabo(Emil Frederiksen)
-
48' Frederik Christensen
-
49' Christ Tape
- 1-3
50' Sanders Ngabo(Kwaku Karikari)
65' Richmond Gyamfi
-
86' Julius Madsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hobro I.K.
[8] VSAC Horsens
[4] - 106Số lần tấn công104
- 58Tấn công nguy hiểm29
- 9Sút bóng8
- 3Sút cầu môn4
- 2Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi14
- 6Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 532Số lần chuyền bóng393
- 443Chuyền bóng chính xác315
- 7Cướp bóng11
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hobro I.K.
[8]AC Horsens
[4] - 46' Frederik Roslyng
Ole Martin Kolskogen
- 51' Julius Madsen
Christ Tape
- 63' Oliver Kjaergaard
Kwaku Karikari
- 63' Karlo Lusavec
Adam Herdonsson
- 65' Zander Hyltoft
Villads Rasmussen
- 65' Soren Andreasen
Marco Bruhn
- 71' Asgeir Galdur Gudmundsson
Sanders Ngabo
- 75' Oliver Klitten
Theo Hansen
- 75' Max Nielsen
Oscar Meedom
- 90' Richmond Gyamfi
Mikkel Boye
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hobro I.K.[8](Sân nhà) |
AC Horsens[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 |
Hobro I.K.:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
AC Horsens:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)