- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Andreas Maarup 1-0
- 1-1
35' Monday Bassey Etim(Tobias Arndal)
- 1-2
45+1' Monday Bassey Etim(Tobias Arndal)
-
59' Jonathan Witt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Roskilde
[12] VSHillerod Fodbold
[7] - 130Số lần tấn công138
- 29Tấn công nguy hiểm52
- 3Sút bóng12
- 1Sút cầu môn5
- 0Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi13
- 3Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị5
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 445Số lần chuyền bóng410
- 297Chuyền bóng chính xác252
- 5Cướp bóng7
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
FC Roskilde
[12]Hillerod Fodbold
[7] - 56' Mathias Veltz
Daniel Johansen
- 57' Lucas Boje-Larsen
Adrian Runason Justinussen
- 65' Roni Arabaci
Emil Nielsen
- 67' Pierre Larsen
Monday Bassey Etim
- 72' Marius Uhd
Marcus Kristensen
- 72' Mikkel Juhl
Kasper Nyegaard
- 81' Alessio Alicino
Tobias Arndal
- 84' Nicklas Halse
Aksel Halsgaard
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Roskilde[12](Sân nhà) |
Hillerod Fodbold[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
FC Roskilde:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)
Hillerod Fodbold:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)