- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
51' Tim Freriks(Julius Eskelund Beck)
- 0-2
65' Tim Freriks
71' Sebastian Larsen
-
81' Julius Eskelund Beck
90+5' Niklas Jakobsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
HB Koge
[11] VSEsbjerg FB
[4] - 128Số lần tấn công117
- 41Tấn công nguy hiểm51
- 7Sút bóng11
- 2Sút cầu môn5
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi9
- 2Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp6
- 4Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 472Số lần chuyền bóng483
- 364Chuyền bóng chính xác371
- 7Cướp bóng12
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
HB Koge
[11]Esbjerg FB
[4] - 63' Silas Hald
Westergren M.
- 64' Christian Tue Jensen
Mike Jensen
- 71' Gabriel Culhaci
Marc Rochester Sorensen
- 77' Lucas From
Peter Bjur
- 77' Michael Chacon
Gabriel Larsen
- 77' Mohamad Fakhri Al-naser
Alfred Gothler
- 80' Lucena J.
Andreas Lausen
- 89' Patrick Tjornelund
Jacob Buus Jacobsen
- 90' Breki Baldursson
Johan Meyer
- 90' Jakob Ankersen
Tim Freriks
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HB Koge[11](Sân nhà) |
Esbjerg FB[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 0 | 1 |
HB Koge:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 12 trận(31.58%)
Esbjerg FB:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)