- 2e Klasse - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Abian Arslan(Alessio Cascio) 1-0
27' Zakaria Atteri 2-0
67' Zakaria Atteri(Abian Arslan) 3-0
-
73' Thomas Claes
- 3-1
73' Ayumu Yokoyama
77' Jordan Bustin
90+5' Zakaria Atteri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
RFC Liege
[9]Jong Genk
[15] - 46' Saif Eddien Lazar
Saidou Toure
- 46' Luka Lukanic
Kenshin Yasuda
- 58' Alessio Cascio
Maxime Cavelier
- 64' Ayumu Yokoyama
Kayden Pierre
- 78' Ali Camara
August De Wannemacker
- 78' Lino Decresson
Thomas Claes
- 86' Abian Arslan
Theo Pierrot
- 86' Benjamin Lambot
Stephen Reynaerts
- 87' Antoine Lejoly
Kevin Debaty
- 90+1' Benoit Bruggeman
Julian Baiocchi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RFC Liege[9](Sân nhà) |
Jong Genk[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 3 |
RFC Liege:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
Jong Genk:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)