- 2e Klasse - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Gassimou Sylla
9' Mathias Francotte
16' Dorian Dessoleil
32' Kays Ruiz-Atil(Alessio Curci) 1-1
-
46' Basile Vroninks
59' Theo Gece
- 1-2
62' Elyess Dao(Gassimou Sylla)
65' Alessio Curci(Kays Ruiz-Atil) 2-2
82' Mondy Prunier 3-2
85' Fostave Mabani
88' Romain Donnez
-
90' Nunzio Engwanda
90+1' Kays Ruiz-Atil
-
90+1' Joel Kana
-
90+7' Kais Barry
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Francs Borains
[12] VSRSCA Futures
[13] - 91Số lần tấn công79
- 75Tấn công nguy hiểm26
- 8Sút bóng11
- 4Sút cầu môn3
- 1Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi13
- 3Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 6Việt vị1
- 6Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 428Số lần chuyền bóng350
- 348Chuyền bóng chính xác289
- 12Cướp bóng8
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Francs Borains
[12]RSCA Futures
[13] - 61' Theo Gece
Romain Donnez
- 63' Amine Mahroug
Elyess Dao
- 68' Jayden Onia Seke
Devon Decorte
- 70' Corenthyn Lavie
Abdoulaye Yahaha
- 70' Levi Malungu
Fostave Mabani
- 83' Terry Van De Ven
Lilian Vergeylen
- 83' Joel Kana
Gassimou Sylla
- 90+1' Alessio Curci
Lucas Lima
- 90+2' Kays Ruiz-Atil
Jibril Othman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Francs Borains[12](Sân nhà) |
RSCA Futures[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 1 |
Francs Borains:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
RSCA Futures:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)