- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 16 Leo Brian KokuboThủ môn
- 26 Visar Musliu
Hậu vệ
- 20 Rein Van HeldenHậu vệ
- 31 Bruno Godeau
Hậu vệ
- 60 Robert-Jan VanwesemaelTiền vệ
- 8 Joeru FujitaTiền vệ
- 13 Ryotaro ItoTiền vệ
- 2 Ryoya OgawaTiền vệ
- 91 Adriano Bertaccini
Tiền đạo
- 9 Andres FerrariTiền đạo
- 94 Loic LapoussinTiền đạo
- 12 Jo CoppensThủ môn
- 19 Louis PatrisHậu vệ
- 22 Wolke JanssensHậu vệ
- 18 Simen JuklerodHậu vệ
- 14 Olivier DumontTiền vệ
- 6 Rihito YamamotoTiền vệ
- 7 Bilal BrahimiTiền đạo
- 15 Kahveh ZahiroleslamTiền đạo
- 10 Didier Lamkel Ze
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Adriano Bertaccini 1-0
-
28' Daishawn Redan
-
42' Welat Cagro
55' Visar Musliu
62' Bruno Godeau
-
69' Rajiv van la Parra
-
90+4' Ewan Henderson
90+6' Didier Lamkel Ze 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 71 Davor MatijasThủ môn
- 2 Colin DagbaHậu vệ
- 66 Apostolos KonstantopoulosHậu vệ
- 5 Loic Mbe SohHậu vệ
- 11 Djevencio van der KustHậu vệ
- 16 Hamed Al GhamdiTiền vệ
- 20 Hakim SahaboTiền vệ
- 8 Ewan Henderson
Tiền vệ
- 47 Welat Cagro
Tiền vệ
- 77 Rajiv van la Parra
Tiền vệ
- 10 Daishawn Redan
Tiền đạo
- 13 Emile DoucoureThủ môn
- 4 Brian PlatHậu vệ
- 26 Derick Katuku TshimangaHậu vệ
- 28 Marco WeymansHậu vệ
- 30 Dean HuibertsTiền vệ
- 17 Marwan Al-SahafiTiền vệ
- 25 Antoine ColassinTiền đạo
- 9 Ayouba KosiahTiền đạo
- 32 D‘Margio Wright-PhillipsTiền đạo
- 7 Tom ReynersTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St.-Truidense VV
[14] VSBeerschot Wilrijk
[16] - 70Số lần tấn công140
- 51Tấn công nguy hiểm70
- 15Sút bóng11
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 5Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 387Số lần chuyền bóng564
- 316Chuyền bóng chính xác494
- 11Cướp bóng8
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
St.-Truidense VV
[14]Beerschot Wilrijk
[16] - 63' Marco Weymans
Djevencio van der Kust
- 63' Antoine Colassin
Hamed Al Ghamdi
- 68' Loic Lapoussin
Bilal Brahimi
- 74' D'Margio Wright-Phillips
Welat Cagro
- 75' Robert-Jan Vanwesemael
Louis Patris
- 75' Andres Ferrari
Didier Lamkel Ze
- 81' Marwan Al-Sahafi
Daishawn Redan
- 90' Ryotaro Ito
Simen Juklerod
- 90' Adriano Bertaccini
Rihito Yamamoto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St.-Truidense VV[14](Sân nhà) |
Beerschot Wilrijk[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 1 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 1 |
St.-Truidense VV:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Beerschot Wilrijk:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)