- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 21 Maxime DelangheThủ môn
- 2 Ibrahim Diakite
Hậu vệ
- 66 Christiaan RavychHậu vệ
- 5 Lucas PerrinHậu vệ
- 8 Erick Nunes Barbosa dos SantosTiền vệ
- 17 Abu FrancisTiền vệ
- 6 Lawrence AgyekumTiền vệ
- 28 Hannes Van der Bruggen
Tiền vệ
- 15 Gary MagneeTiền vệ
- 13 Paris BrunnerTiền đạo
- 34 Thibo SomersTiền đạo
- 1 Warleson Stellon Lisboa OliveiraThủ môn
- 20 Flavio NazinhoHậu vệ
- 90 Emmanuel KakouHậu vệ
- 11 Alan MindaTiền vệ
- 27 Nils De WildeTiền vệ
- 3 Edgaras UtkusTiền vệ
- 77 Steve NgouraTiền đạo
- 10 Felipe Augusto
Tiền đạo
- 30 Bruno Goncalves de Jesus,BruninhoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Joel Ordonez
-
20' Raphael Onyedika Nwadike
- 0-1
26' Hans Vanaken(Ardon Jashari)
- 0-2
34' Ferran Jutgla Blanch(Hans Vanaken)
- 0-3
36' Ferran Jutgla Blanch(Chemsdine Talbi)
57' Ibrahim Diakite(Gary Magnee) 1-3
69' Hannes Van der Bruggen
87' Felipe Augusto
-
90+9' Hugo Siquet
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 4 Joel Ordonez
Hậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 55 Maxim de CuyperHậu vệ
- 15 Raphael Onyedika Nwadike
Tiền vệ
- 30 Ardon JashariTiền vệ
- 68 Chemsdine TalbiTiền vệ
- 20 Hans Vanaken
Tiền vệ
- 8 Christos TzolisTiền vệ
- 9 Ferran Jutgla Blanch
Tiền đạo
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 41 Hugo Siquet
Hậu vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 19 Gustaf NilssonTiền đạo
- 21 Michal SkorasTiền đạo
- 17 Romeo VermantTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cercle Brugge
[11] VSClub Brugge
[2] - 102Số lần tấn công70
- 67Tấn công nguy hiểm24
- 15Sút bóng15
- 2Sút cầu môn5
- 6Sút trượt8
- 7Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi10
- 9Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 268Số lần chuyền bóng395
- 192Chuyền bóng chính xác307
- 12Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cercle Brugge
[11]Club Brugge
[2] - 46' Abu Francis
Alan Minda
- 46' Paris Brunner
Felipe Augusto
- 46' Hugo Vetlesen
Raphael Onyedika Nwadike
- 63' Zaid Abner Romero
Joel Ordonez
- 63' Michal Skoras
Chemsdine Talbi
- 68' Alan Minda
Flavio Nazinho
- 73' Gustaf Nilsson
Christos Tzolis
- 73' Hugo Siquet
Kyriani Sabbe
- 76' Gary Magnee
Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
- 82' Hannes Van der Bruggen
Steve Ngoura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cercle Brugge[11](Sân nhà) |
Club Brugge[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 9 | 4 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cercle Brugge:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Club Brugge:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)