- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Senne LammensThủ môn
- 25 Jelle BatailleHậu vệ
- 23 Toby AlderweireldHậu vệ
- 33 Zeno Van Den BoschHậu vệ
- 5 Olivier DemanHậu vệ
- 16 Mauricio BenitezTiền vệ
- 4 Jairo RiedewaldTiền vệ
- 9 Tjaronn CheryTiền vệ
- 8 Dennis PraetTiền vệ
- 7 Gyrano KerkTiền vệ
- 18 Vincent JanssenTiền đạo
- 81 Niels DevalckeneerThủ môn
- 54 Semm RendersHậu vệ
- 75 Andreas VerstraetenHậu vệ
- 26 Rosen BozhinovHậu vệ
- 20 Mahamadou Doumbia
Tiền vệ
- 43 Youssef HamdaouiTiền vệ
- 11 Kadan YoungTiền đạo
- 10 Michel Ange BalikwishaTiền đạo
- 27 Mohamed BayoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
83' Aime Omgba(Atsuki Ito)
90+5' Mahamadou Doumbia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 32 Tom VandenbergheThủ môn
- 18 Matisse SamoiseHậu vệ
- 2 Samuel KottoHậu vệ
- 23 Jordan TorunarighaHậu vệ
- 20 Tiago AraujoHậu vệ
- 15 Atsuki ItoTiền vệ
- 5 Leonardo Da Silva LopesTiền vệ
- 24 Sven KumsTiền vệ
- 16 Mathias DelorgeTiền vệ
- 45 Hyllarion GooreTiền đạo
- 14 Dante VanzeirTiền đạo
- 30 Celestin De SchrevelThủ môn
- 12 Hugo GamborHậu vệ
- 35 Gilles De MeyerHậu vệ
- 10 Aime Omgba
Tiền vệ
- 8 Pieter GerkensTiền vệ
- 9 Andri GudjohnsenTiền đạo
- 11 Momodou Lamin SonkoTiền đạo
- 19 Franck SurdezTiền đạo
- 29 Helio Sandro Oliveira Alves VarelaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royal Antwerp FC
[5] VSK.A.A. Gent
[6] - 93Số lần tấn công115
- 36Tấn công nguy hiểm56
- 12Sút bóng13
- 6Sút cầu môn5
- 4Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi14
- 8Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 392Số lần chuyền bóng527
- 315Chuyền bóng chính xác440
- 6Cướp bóng11
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Royal Antwerp FC
[5]K.A.A. Gent
[6] - 46' Jelle Bataille
Semm Renders
- 57' Mauricio Benitez
Mahamadou Doumbia
- 65' Aime Omgba
Sven Kums
- 65' Momodou Lamin Sonko
Hyllarion Goore
- 70' Dennis Praet
Michel Ange Balikwisha
- 70' Gyrano Kerk
Mohamed Bayo
- 82' Jairo Riedewald
Andreas Verstraeten
- 87' Gilles De Meyer
Matisse Samoise
- 87' Pieter Gerkens
Atsuki Ito
- 88' Andri Gudjohnsen
Dante Vanzeir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royal Antwerp FC[5](Sân nhà) |
K.A.A. Gent[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 12 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 |
Royal Antwerp FC:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)
K.A.A. Gent:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)