- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 31 Gavin BazunuThủ môn
- 13 Marlon FosseyHậu vệ
- 88 Henry LawrenceHậu vệ
- 25 Ibe HautekietHậu vệ
- 5 Boli Bolingoli MbomboHậu vệ
- 17 Ilay CamaraHậu vệ
- 8 Lazare AmaniTiền vệ
- 24 Aiden O‘NeillTiền vệ
- 6 Sotiris AlexandropoulosTiền vệ
- 11 Dennis EckertTiền vệ
- 9 Andi ZeqiriTiền đạo
- 40 Matthieu EpoloThủ môn
- 3 Nathan NgoyHậu vệ
- 41 Attila SzalaiHậu vệ
- 29 Daan DierckxHậu vệ
- 15 Souleyman DoumbiaHậu vệ
- 20 Ibrahim KaramokoTiền vệ
- 14 Leandre KuavitaTiền vệ
- 77 Andreas HountondjiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
48' Thorgan Hazard
- 0-1
63' Thorgan Hazard(Ludwig Augustinsson)
-
83' Ludwig Augustinsson
-
85' Jan-Carlo Simic
- 0-2
88' Nilson David Angulo Ramirez(Samuel Edozie)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 4 Jan-Carlo Simic
Hậu vệ
- 3 Lucas Boel HeyHậu vệ
- 6 Ludwig Augustinsson
Hậu vệ
- 54 Killian SardellaTiền vệ
- 32 Leander DendonckerTiền vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 11 Thorgan Hazard
Tiền vệ
- 21 Cesar Saul Huerta ValeraTiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 79 Ali MaamarHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 14 Jan VertonghenHậu vệ
- 34 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 18 Majeed AshimeruTiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 27 Samuel EdozieTiền đạo
- 42 Keisuke GotoTiền đạo
- 19 Nilson David Angulo Ramirez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Standard Liege
[7] VSR.S.C. Anderlecht
[4] - 122Số lần tấn công108
- 50Tấn công nguy hiểm40
- 11Sút bóng7
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi16
- 3Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 411Số lần chuyền bóng490
- 300Chuyền bóng chính xác390
- 21Cướp bóng17
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Standard Liege
[7]R.S.C. Anderlecht
[4] - 62' Samuel Edozie
Mario Stroeykens
- 70' Andi Zeqiri
Andreas Hountondji
- 70' Sotiris Alexandropoulos
Leandre Kuavita
- 70' Boli Bolingoli Mbombo
Souleyman Doumbia
- 78' Keisuke Goto
Luis Vazquez
- 86' Majeed Ashimeru
Thorgan Hazard
- 86' Nilson David Angulo Ramirez
Cesar Saul Huerta Valera
- 88' Henry Lawrence
Ibrahim Karamoko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Standard Liege[7](Sân nhà) |
R.S.C. Anderlecht[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 1 |
Standard Liege:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
R.S.C. Anderlecht:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)