- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arda Kardzhali[3](Sân nhà) |
Lokomotiv Sofia[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 9 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Arda Kardzhali:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Lokomotiv Sofia:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 4 trận(11.11%)