- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Borislav Tsonev(Tonislav Yordanov)
- 0-2
43' Tonislav Yordanov
-
52' Anatoliy Gospodinov
- 0-3
61' Svetoslav Kovachev(Stanislav Ivanov)
66' Kleri Serber
86' Victor Ochayi
90' Borislav Rupanov
- 0-4
90+3' Chinonso Offor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Septemvri Sofia
[11] VSArda Kardzhali
[4] - 76Số lần tấn công87
- 49Tấn công nguy hiểm45
- 10Sút bóng17
- 6Sút cầu môn11
- 4Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi12
- 7Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 7Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Septemvri Sofia
[11]Arda Kardzhali
[4] - 46' Martin Hristov
Mitko Mitkov
- 60' Georgi Varbanov
Bertrand Fourrier
- 66' Ivan Tilev
Svetoslav Kovachev
- 67' David Idowu
Plamen Krachunov
- 67' Serkan Yusein
Borislav Tsonev
- 71' Kleri Serber
Alfons Amade
- 71' Moises Parra
Victor Hugo de Oliveira Teister, Vitinho
- 84' Ivo Kazakov
Tonislav Yordanov
- 84' Galin Ivanov
Kubrat Onasci
- 90+2' Stefan Statev
Stanislav Ivanov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Septemvri Sofia[11](Sân nhà) |
Arda Kardzhali[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Septemvri Sofia:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)
Arda Kardzhali:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)