- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Catalin Mihai Itu(Nasko Milev) 1-0
12' Momchil Tsvetanov
68' Georgi Tartov
-
71' Robert Mazan
71' Kirilov R.
-
87' Velislav Vutsov
89' Yanko Georgiev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Krumovgrad
[14] VSFC Hebar Pazardzhik
[16] - 85Số lần tấn công123
- 38Tấn công nguy hiểm99
- 9Sút bóng13
- 5Sút cầu môn5
- 2Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi11
- 4Phạt góc9
- 19Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Krumovgrad
[14]FC Hebar Pazardzhik
[16] - 46' Kristian Dobrev
Georgi Tartov
- 60' Iliya Rusinov
Dusan Vukovic
- 61' Nasko Milev
Erol Dost
- 62' Arhan Isuf
Sanasi Sy
- 78' Juvhel Tsoumou
Bozidar Penchev
- 84' Catalin Mihai Itu
Ibrahim Keita
- 86' Tom Ushagelov
Johan N'zi
- 86' Daniil Kondrakov
Yanis Guermouche
- 90+4' Joachim Carcela-Gonzalez
Hristo Ivanov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Krumovgrad[14](Sân nhà) |
FC Hebar Pazardzhik[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 3 |
FC Krumovgrad:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
FC Hebar Pazardzhik:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 6 trận(15%)