- VĐGQ Bulgaria
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
80' Yevhenii Serdiuk,Jeka
-
81' Georgi Rusev
- 0-2
82' Kwadwo Duah(Aguibou Camara)
90+1' Radoslav Kirilov(Mario Ilievski) 1-2
- 1-3
90+5' Emerson Rodriguez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CSKA 1948 Sofia
[10] VSLudogorets Razgrad
[1] - 76Số lần tấn công85
- 57Tấn công nguy hiểm42
- 14Sút bóng7
- 4Sút cầu môn5
- 3Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi9
- 4Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA 1948 Sofia
[10]Ludogorets Razgrad
[1] - 46' Teodor Ivanov
Paolo Sciortino
- 58' Kwadwo Duah
Eric Bille
- 67' Cassiano Bouzon
Birsent Karageren
- 75' Thalis
Marto Boychev
- 81' Edvin Kurtulus
Erick Marcus
- 81' Aslak Fonn Witry
Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
- 81' Ivan Yordanov
Ivaylo Chochev
- 83' Steeve Furtado
Mario Ilievski
- 90' Emerson Rodriguez
Georgi Rusev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA 1948 Sofia[10](Sân nhà) |
Ludogorets Razgrad[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 2 | 0 |
CSKA 1948 Sofia:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Ludogorets Razgrad:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)